Bản dịch của từ At the rear of trong tiếng Việt
At the rear of

At the rear of (Preposition)
The speaker stood at the rear of the crowded auditorium.
Người diễn giả đứng ở phía sau của khán phòng đông đúc.
The children did not play at the rear of the park.
Trẻ em không chơi ở phía sau của công viên.
Is the restroom located at the rear of this building?
Nhà vệ sinh nằm ở phía sau của tòa nhà này không?
Cụm từ "at the rear of" thường được sử dụng để chỉ vị trí ở phía sau của một đối tượng hoặc không gian nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "at the rear of" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "in the back" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ để diễn đạt ý tương tự, thể hiện sự linh hoạt trong cách diễn đạt vị trí trong ngôn ngữ hàng ngày.
Cụm từ "at the rear of" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rear" xuất phát từ từ Latin "retro", nghĩa là "phía sau". "Rear" ban đầu được sử dụng để chỉ phần sau của một vật thể hoặc vị trí. Qua quá trình phát triển, nghĩa của nó đã được mở rộng để ám chỉ vị trí vật lý ở phía sau, trong không gian nói chung. Cụm từ này hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc địa điểm, nhấn mạnh tính chất không gian.
Cụm từ "at the rear of" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả vị trí hoặc hướng di chuyển. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ vị trí vật lý trong các tình huống như mô tả cấu trúc của một tòa nhà, xe cộ hoặc tổ chức. Từ này giúp nhấn mạnh sự phân chia không gian một cách chính xác và dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



