Bản dịch của từ At the threshold trong tiếng Việt
At the threshold

At the threshold (Phrase)
Many communities are at the threshold of significant social change this year.
Nhiều cộng đồng đang ở ngưỡng thay đổi xã hội quan trọng năm nay.
Some people are not at the threshold of understanding social issues.
Một số người không ở ngưỡng hiểu biết các vấn đề xã hội.
Are we at the threshold of a new social movement in 2024?
Chúng ta có đang ở ngưỡng một phong trào xã hội mới năm 2024 không?
Cụm từ "at the threshold" thường được hiểu là "tại ngưỡng" trong tiếng Việt, mang nghĩa chỉ một vị trí hoặc trạng thái chuyển tiếp quan trọng. Trong ngữ cảnh ngữ văn, nó có thể chỉ một sự chuyển giao hoặc khởi đầu mới. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về âm thanh hay cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong triết học, tâm lý học hoặc ngữ văn, để diễn đạt ý nghĩa về sự bắt đầu hoặc cửa ngõ.
Cụm từ "at the threshold" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foris", nghĩa là "cửa". Từ "threshold" được hình thành từ chữ "threscold", được sử dụng để chỉ bề mặt nơi mà một căn phòng bắt đầu, thường gắn liền với ý nghĩa chuyển tiếp hoặc khởi đầu. Trong lịch sử, "threshold" biểu thị một ngưỡng cửa vật lý, đồng thời mang hàm ý biểu trưng cho sự bắt đầu của một giai đoạn mới trong cuộc sống, thể hiện rõ trong nghĩa hiện tại về sự chuyển tiếp hoặc bước đầu vào một trải nghiệm mới.
Cụm từ "at the threshold" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về ngưỡng hay điểm khởi đầu trong một quá trình hoặc tình huống. Tần suất xuất hiện của nó không cao, nhưng khi được sử dụng, nó mang tính biểu tượng cho những khoảnh khắc quan trọng hoặc chuyển giao. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục, hoặc các nghiên cứu về hành vi con người, nhằm diễn đạt việc bắt đầu một giai đoạn mới hoặc đối mặt với thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp