Bản dịch của từ At the threshold trong tiếng Việt

At the threshold

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At the threshold (Phrase)

ˈæt ðə θɹˈɛʃˌoʊld
ˈæt ðə θɹˈɛʃˌoʊld
01

Trên bờ vực của một cái gì đó.

On the verge of something.

Ví dụ

Many communities are at the threshold of significant social change this year.

Nhiều cộng đồng đang ở ngưỡng thay đổi xã hội quan trọng năm nay.

Some people are not at the threshold of understanding social issues.

Một số người không ở ngưỡng hiểu biết các vấn đề xã hội.

Are we at the threshold of a new social movement in 2024?

Chúng ta có đang ở ngưỡng một phong trào xã hội mới năm 2024 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at the threshold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At the threshold

Không có idiom phù hợp