Bản dịch của từ At the weekend trong tiếng Việt
At the weekend

At the weekend (Phrase)
Trong những ngày cuối tuần.
During the weekend.
I often relax at the weekend with my family.
Cuối tuần, tôi thường thư giãn cùng gia đình.
She does not work at the weekend; she enjoys her free time.
Cô ấy không làm việc vào cuối tuần; cô ấy thích thời gian rảnh.
Do you go out at the weekend with your friends?
Bạn có đi ra ngoài vào cuối tuần với bạn bè không?
I always go hiking at the weekend to relax.
Tôi luôn đi bộ đường dài vào cuối tuần để thư giãn.
She doesn't like to work at the weekend, she prefers resting.
Cô ấy không thích làm việc vào cuối tuần, cô ấy thích nghỉ ngơi.
Cụm từ "at the weekend" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British để chỉ khoảng thời gian cuối tuần, tức là từ thứ Bảy đến Chủ nhật. Trong khi đó, trong tiếng Anh American, cụm từ tương đương là "on the weekend". Sự khác biệt giữa hai cụm từ này chủ yếu nằm ở cách dùng giới từ, với "at" trong tiếng Anh British và "on" trong tiếng Anh American. Cả hai đều sử dụng để diễn tả các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra trong khoảng thời gian này.
Cụm từ "at the weekend" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "weekend" được hình thành từ "week" (tuần) và "end" (cuối). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh xu hướng phân chia thời gian làm việc và nghỉ ngơi trong xã hội công nghiệp. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ khoảng thời gian từ thứ Bảy đến Chủ nhật, biểu thị cho thời gian nghỉ ngơi hoặc hoạt động giải trí sau một tuần làm việc.
Cụm từ "at the weekend" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về các hoạt động giải trí, thư giãn hoặc lên kế hoạch trong cuối tuần. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể không cao, nhưng thường được dùng trong phần Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt thói quen hàng tuần hoặc các hoạt động xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong văn nói hàng ngày ở các nước nói tiếng Anh, biểu thị khoảng thời gian cụ thể cho các sự kiện hoặc cuộc hẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



