Bản dịch của từ At weekends trong tiếng Việt

At weekends

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At weekends (Phrase)

01

Trong suốt cuối tuần.

During the weekends.

Ví dụ

I usually go hiking at weekends with my friends.

Tôi thường đi leo núi vào cuối tuần với bạn bè.

She does not work at weekends; she prefers to relax.

Cô ấy không làm việc vào cuối tuần; cô ấy thích thư giãn.

Do you enjoy visiting family at weekends?

Bạn có thích thăm gia đình vào cuối tuần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/at weekends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] In addition, people in this country went to the cinema the most on [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] Regarding the the amount of time that children spend with both parents, which is no more than 2 hours during the weekdays, becomes roughly 5.5 hours on average on [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] People in this country tended to go to the cinema on the rather than on Monday to Friday [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Last week a member of the team had an accident and wasn't able to play with you at the [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with At weekends

Không có idiom phù hợp