Bản dịch của từ Atavism trong tiếng Việt
Atavism

Atavism (Noun)
Sự xuất hiện trở lại của một đặc tính tổ tiên ở sinh vật sau nhiều thế hệ vắng bóng; một sự trở lại.
The reappearance of an ancestral characteristic in an organism after several generations of absence a throwback.
Her atavism for traditional values was evident in her writing.
Sự atavism của cô ấy với các giá trị truyền thống rõ ràng trong văn chương của cô ấy.
He showed no atavism in his modern approach to social issues.
Anh ấy không thể hiện sự atavism nào trong cách tiếp cận hiện đại của mình đối với các vấn đề xã hội.
Did the speaker mention any atavism in the context of cultural evolution?
Người nói đã đề cập đến bất kỳ sự atavism nào trong ngữ cảnh của sự tiến hóa văn hóa chưa?
Some researchers believe atavism plays a role in social unrest.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng tình trạng lỗi thời đóng vai trò trong sự bất ổn xã hội.
The government is taking measures to prevent atavism from resurfacing.
Chính phủ đang áp dụng biện pháp để ngăn chặn sự trở lại của tình trạng lỗi thời.
Could atavism be a contributing factor to the recent social conflicts?
Liệu tình trạng lỗi thời có thể là một yếu tố góp phần vào các xung đột xã hội gần đây không?
The atavism in the society led to increased violence rates.
Sự atavism trong xã hội dẫn đến tăng tỷ lệ bạo lực.
There is no place for atavism in modern social interactions.
Không có chỗ cho atavism trong tương tác xã hội hiện đại.
Sự tái diễn hoặc quay trở lại một hành vi, phương pháp, đặc điểm hoặc phong cách trong quá khứ sau một thời gian dài vắng bóng.
The recurrence or reversion to a past behaviour method characteristic or style after a long period of absence.
Some people believe that atavism is responsible for certain behaviors.
Một số người tin rằng hồi sinh đóng vai trò trong một số hành vi.
There is no scientific evidence to support the idea of atavism.
Không có bằng chứng khoa học nào để ủng hộ ý tưởng hồi sinh.
Do you think atavism plays a role in shaping societal norms?
Bạn có nghĩ rằng hồi sinh đóng vai trò trong việc hình thành các quy chuẩn xã hội không?
Họ từ
Atavism là thuật ngữ sinh học chỉ sự xuất hiện của các đặc điểm hoặc tính trạng đã tồn tại ở tổ tiên xa xưa trong một cá thể hiện đại. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "atavus", có nghĩa là tổ tiên. Trong ngữ cảnh khác, atavism cũng có thể ám chỉ sự trở lại hoặc hồi sinh của các hành vi hoặc tín ngưỡng cổ xưa trong văn hóa hiện đại. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong từ này, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "atavism" có gốc Latin từ "atavus", có nghĩa là tổ tiên, kèm theo hậu tố "-ism", biểu thị một trạng thái hay hiện tượng. Khái niệm này ban đầu được dùng trong sinh học để chỉ sự tái xuất hiện các đặc điểm tổ tiên trong thế hệ sau. Về sau, "atavism" mở rộng thành một thuật ngữ trong xã hội học và tâm lý học, mô tả các hành vi hoặc đặc điểm của con người quay trở lại những đặc tính cổ xưa hoặc hoang dã.
Từ "atavism" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do thuộc về lĩnh vực sinh học và nhân chủng học, thường không phải là chủ đề phổ biến trong kỳ thi. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khoa học, từ này được sử dụng để chỉ sự tái xuất hiện của đặc điểm tổ tiên trong một sinh vật. "Atavism" cũng có thể xuất hiện trong thảo luận về sự phát triển của con người và di truyền, mang tính chất lý thuyết và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp