Bản dịch của từ Atavism trong tiếng Việt

Atavism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atavism (Noun)

ˈætəvɪzəm
ˈætəvɪzəm
01

Sự xuất hiện trở lại của một đặc tính tổ tiên ở sinh vật sau nhiều thế hệ vắng bóng; một sự trở lại.

The reappearance of an ancestral characteristic in an organism after several generations of absence a throwback.

Ví dụ

Her atavism for traditional values was evident in her writing.

Sự atavism của cô ấy với các giá trị truyền thống rõ ràng trong văn chương của cô ấy.

He showed no atavism in his modern approach to social issues.

Anh ấy không thể hiện sự atavism nào trong cách tiếp cận hiện đại của mình đối với các vấn đề xã hội.

Did the speaker mention any atavism in the context of cultural evolution?

Người nói đã đề cập đến bất kỳ sự atavism nào trong ngữ cảnh của sự tiến hóa văn hóa chưa?

02

(xã hội học) trở lại với hành vi nguyên thủy trong quá khứ, đặc biệt là bạo lực.

Sociology reversion to past primitive behavior especially violence.

Ví dụ

Some researchers believe atavism plays a role in social unrest.

Một số nhà nghiên cứu tin rằng tình trạng lỗi thời đóng vai trò trong sự bất ổn xã hội.

The government is taking measures to prevent atavism from resurfacing.

Chính phủ đang áp dụng biện pháp để ngăn chặn sự trở lại của tình trạng lỗi thời.

Could atavism be a contributing factor to the recent social conflicts?

Liệu tình trạng lỗi thời có thể là một yếu tố góp phần vào các xung đột xã hội gần đây không?

The atavism in the society led to increased violence rates.

Sự atavism trong xã hội dẫn đến tăng tỷ lệ bạo lực.

There is no place for atavism in modern social interactions.

Không có chỗ cho atavism trong tương tác xã hội hiện đại.

03

Sự tái diễn hoặc quay trở lại một hành vi, phương pháp, đặc điểm hoặc phong cách trong quá khứ sau một thời gian dài vắng bóng.

The recurrence or reversion to a past behaviour method characteristic or style after a long period of absence.

Ví dụ

Some people believe that atavism is responsible for certain behaviors.

Một số người tin rằng hồi sinh đóng vai trò trong một số hành vi.

There is no scientific evidence to support the idea of atavism.

Không có bằng chứng khoa học nào để ủng hộ ý tưởng hồi sinh.

Do you think atavism plays a role in shaping societal norms?

Bạn có nghĩ rằng hồi sinh đóng vai trò trong việc hình thành các quy chuẩn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atavism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atavism

Không có idiom phù hợp