Bản dịch của từ Ataxic trong tiếng Việt

Ataxic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ataxic (Adjective)

ˌætˈæskɨk
ˌætˈæskɨk
01

Liên quan đến hoặc mắc chứng mất điều hòa, một dấu hiệu thần kinh bao gồm thiếu sự phối hợp tự nguyện của các chuyển động cơ bắp.

Relating to or suffering from ataxia a neurological sign consisting of lack of voluntary coordination of muscle movements.

Ví dụ

The ataxic patient struggled to walk during the community event.

Bệnh nhân mất phối hợp gặp khó khăn khi đi bộ trong sự kiện cộng đồng.

Many ataxic individuals do not receive adequate social support.

Nhiều người mắc chứng mất phối hợp không nhận được hỗ trợ xã hội đầy đủ.

Are ataxic patients included in social rehabilitation programs?

Có phải bệnh nhân mất phối hợp được bao gồm trong các chương trình phục hồi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ataxic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ataxic

Không có idiom phù hợp