Bản dịch của từ Ataxic trong tiếng Việt
Ataxic

Ataxic (Adjective)
Liên quan đến hoặc mắc chứng mất điều hòa, một dấu hiệu thần kinh bao gồm thiếu sự phối hợp tự nguyện của các chuyển động cơ bắp.
Relating to or suffering from ataxia a neurological sign consisting of lack of voluntary coordination of muscle movements.
The ataxic patient struggled to walk during the community event.
Bệnh nhân mất phối hợp gặp khó khăn khi đi bộ trong sự kiện cộng đồng.
Many ataxic individuals do not receive adequate social support.
Nhiều người mắc chứng mất phối hợp không nhận được hỗ trợ xã hội đầy đủ.
Are ataxic patients included in social rehabilitation programs?
Có phải bệnh nhân mất phối hợp được bao gồm trong các chương trình phục hồi xã hội không?
Họ từ
Ataxic là một tính từ trong ngôn ngữ y học, chỉ tình trạng rối loạn phối hợp vận động do tổn thương ở hệ thống thần kinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các triệu chứng như mất cân bằng, đi lại khó khăn và khó khăn trong việc điều khiển cơ bắp. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm tương tự cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ nghĩa không tồn tại rõ ràng giữa hai biến thể này.
Từ "ataxic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "ataktos", có nghĩa là "không có trật tự" (a- nghĩa là "không" và taktos nghĩa là "sắp xếp"). Trong lĩnh vực y học, từ này được sử dụng để chỉ một trạng thái rối loạn vận động, trong đó người bệnh không thể kiểm soát các chuyển động của cơ thể một cách chính xác. Sự kết nối này phản ánh sự mất khả năng điều phối và sắp xếp các cử động cơ thể, như đã được khái niệm bởi nguồn gốc của từ.
Từ "ataxic" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu thuộc lĩnh vực y tế và thần kinh. Trong ngữ cảnh này, từ này mô tả tình trạng mất kiểm soát cơ bắp và không phối hợp động tác, thường liên quan đến các bệnh lý như đột quỵ hoặc tổn thương não. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu thấy trong các văn bản chuyên ngành hoặc tài liệu y khoa.