Bản dịch của từ Atelier trong tiếng Việt

Atelier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atelier (Noun)

ˈætljeɪ
ˈætljeɪ
01

Một xưởng hoặc xưởng vẽ, đặc biệt là xưởng được sử dụng bởi một nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế.

A workshop or studio especially one used by an artist or designer.

Ví dụ

The artist worked in his atelier to create a masterpiece.

Họa sĩ làm việc trong atelier của mình để tạo ra một kiệt tác.

She couldn't find inspiration in the cluttered atelier.

Cô ấy không thể tìm thấy cảm hứng trong atelier lộn xộn.

Did the designer rent a new atelier for the upcoming project?

Người thiết kế đã thuê một atelier mới cho dự án sắp tới chưa?

Dạng danh từ của Atelier (Noun)

SingularPlural

Atelier

Ateliers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atelier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atelier

Không có idiom phù hợp