Bản dịch của từ Atelier trong tiếng Việt
Atelier

Atelier (Noun)
The artist worked in his atelier to create a masterpiece.
Họa sĩ làm việc trong atelier của mình để tạo ra một kiệt tác.
She couldn't find inspiration in the cluttered atelier.
Cô ấy không thể tìm thấy cảm hứng trong atelier lộn xộn.
Did the designer rent a new atelier for the upcoming project?
Người thiết kế đã thuê một atelier mới cho dự án sắp tới chưa?
Dạng danh từ của Atelier (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atelier | Ateliers |
Họ từ
"Atelier" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, đề cập đến không gian hoặc phòng làm việc của nghệ sĩ, nhà thiết kế, hoặc thợ thủ công sáng tạo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật, thể hiện ý nghĩa tương tự. Về phát âm, "atelier" trong tiếng Anh thường được phát âm là /ˈæt.ə.leɪ/ hoặc /ˈæt.ə.ljɛr/, trong khi trong tiếng Pháp phát âm là /a.te.lje/. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và thói quen sử dụng.
Từ "atelier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "ad caelare", có nghĩa là "để khắc". Trong tiếng Pháp, "atelier" dùng để chỉ một xưởng hoặc phòng làm việc của nghệ sĩ, nhà thiết kế hay thợ thủ công. Qua thời gian, từ này đã được phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa tương tự, diễn tả không gian sáng tạo nơi nghệ sĩ thực hiện công việc và phát triển ý tưởng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò quan trọng của không gian trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.
Từ "atelier" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế, thể hiện một không gian làm việc của nghệ sĩ hoặc nhà thiết kế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Writing khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến nghệ thuật. Ngoài ra, "atelier" còn được sử dụng trong các bài viết học thuật và báo chí, liên quan đến quy trình sáng tạo và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp