Bản dịch của từ Atheism trong tiếng Việt
Atheism

Atheism (Noun)
Atheism is growing among young people in urban areas.
Chủ nghĩa vô thần đang phát triển trong số giới trẻ ở các khu vực đô thị.
Her atheism led to heated debates within her social circle.
Chủ nghĩa vô thần của cô ấy dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt trong vòng xã hội của cô.
The documentary explores the history of atheism in different cultures.
Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử của chủ nghĩa vô thần trong các nền văn hóa khác nhau.
Dạng danh từ của Atheism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atheism | - |
Họ từ
Chủ nghĩa vô thần (atheism) là quan điểm bác bỏ niềm tin vào sự tồn tại của các vị thần hay thực thể siêu nhiên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và thần học để chỉ những cá nhân hoặc nhóm không theo các tôn giáo có thuyết thần. Trong tiếng Anh, “atheism” được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút giữa hai vùng, với nhấn âm có phần mạnh hơn ở Anh.
Từ "atheism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, với rễ từ "a-" có nghĩa là "không" và "theos" có nghĩa là "thần". Sự kết hợp của hai thành phần này thể hiện khái niệm "không tin vào thần thánh". Trong lịch sử, "atheism" được sử dụng để chỉ những người không chấp nhận sự tồn tại của các vị thần, phản ánh quan điểm triết học mà thường hiện diện trong những thời kỳ tư tưởng duy lý. Ngày nay, "atheism" được định nghĩa là thiếu niềm tin vào bất kỳ thần thánh nào, gắn liền với các tư tưởng khoa học và nhân văn.
Từ "atheism" (vô thần) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà những chủ đề chung và đời sống hàng ngày được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc các cuộc thảo luận về tôn giáo, triết học và xã hội trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh có thể phản ánh quan điểm cá nhân. Ngoài ra, "atheism" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc xã hội, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về niềm tin tôn giáo và các vấn đề đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp