Bản dịch của từ Atheism trong tiếng Việt

Atheism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atheism (Noun)

əɵˈɑɪsəm
ˈeiɵiˌɪzəm
01

Không tin hoặc thiếu niềm tin vào sự tồn tại của chúa hoặc các vị thần.

Disbelief or lack of belief in the existence of god or gods.

Ví dụ

Atheism is growing among young people in urban areas.

Chủ nghĩa vô thần đang phát triển trong số giới trẻ ở các khu vực đô thị.

Her atheism led to heated debates within her social circle.

Chủ nghĩa vô thần của cô ấy dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt trong vòng xã hội của cô.

The documentary explores the history of atheism in different cultures.

Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử của chủ nghĩa vô thần trong các nền văn hóa khác nhau.

Dạng danh từ của Atheism (Noun)

SingularPlural

Atheism

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atheism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atheism

Không có idiom phù hợp