Bản dịch của từ Atheistic trong tiếng Việt

Atheistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atheistic (Adjective)

ˈeɪ.θiˈɪ.stɪk
ˈeɪ.θiˈɪ.stɪk
01

Đặc trưng bởi sự hoài nghi về sự tồn tại của thần thánh.

Characterized by disbelief in the existence of deity.

Ví dụ

Her atheistic beliefs shaped her views on morality and spirituality.

Niềm tin vô thần của cô ấy đã định hình quan điểm của cô ấy về đạo đức và tinh thần.

The club attracted many members with atheistic inclinations.

Câu lạc bộ thu hút nhiều thành viên có xu hướng vô thần.

The school's curriculum did not promote any atheistic ideologies.

Chương trình giảng dạy của trường không thúc đẩy bất kỳ tư tưởng vô thần nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atheistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atheistic

Không có idiom phù hợp