Bản dịch của từ Atheistic trong tiếng Việt
Atheistic

Atheistic (Adjective)
Her atheistic beliefs shaped her views on morality and spirituality.
Niềm tin vô thần của cô ấy đã định hình quan điểm của cô ấy về đạo đức và tinh thần.
The club attracted many members with atheistic inclinations.
Câu lạc bộ thu hút nhiều thành viên có xu hướng vô thần.
The school's curriculum did not promote any atheistic ideologies.
Chương trình giảng dạy của trường không thúc đẩy bất kỳ tư tưởng vô thần nào.
Họ từ
Từ "atheistic" chỉ trạng thái hoặc quan điểm phủ nhận sự tồn tại của Thượng đế hoặc các thực thể siêu nhiên. Nó được sử dụng để mô tả những người hoặc tư tưởng không tin tưởng vào tôn giáo. Trong tiếng Anh, "atheistic" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "atheistic" thường bị tranh cãi hơn trong các xã hội có truyền thống tôn giáo mạnh mẽ.
Từ "atheistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "atheos", nghĩa là "không có thần". Từ này bao gồm tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "theos", nghĩa là "thần". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ những người bác bỏ sự tồn tại của thần thánh. Ngày nay, "atheistic" được sử dụng để mô tả tư tưởng, niềm tin hoặc những hệ thống triết học không bao hàm sự tín ngưỡng vào bất kỳ hình thức thần thánh nào.
Từ "atheistic" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và triết học. Chẳng hạn, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các quan điểm triết lý, sự phân tích tôn giáo, hoặc trong các cuộc tranh luận về niềm tin cá nhân. Sự sử dụng của từ này có thể phản ánh các xu hướng xã hội hoặc cá nhân trong bối cảnh văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp