Bản dịch của từ Athletic shoe trong tiếng Việt

Athletic shoe

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Athletic shoe (Noun)

ˌæθlətˈɛfitʃˌoʊ
ˌæθlətˈɛfitʃˌoʊ
01

Một đôi giày có dây buộc chắc chắn.

A sturdy laceup shoe.

Ví dụ

Many students wear athletic shoes to school for comfort and support.

Nhiều học sinh đi giày thể thao đến trường để thoải mái và hỗ trợ.

Not everyone prefers athletic shoes for formal social events or gatherings.

Không phải ai cũng thích giày thể thao cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Are athletic shoes popular among teenagers in your school community?

Giày thể thao có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng trường bạn không?

Athletic shoe (Adjective)

ˌæθlətˈɛfitʃˌoʊ
ˌæθlətˈɛfitʃˌoʊ
01

Liên quan đến vận động viên hoặc các hoạt động thể thao.

Relating to athletes or athletic activities.

Ví dụ

Many students wear athletic shoes to participate in sports activities.

Nhiều học sinh mang giày thể thao để tham gia các hoạt động thể thao.

Not everyone prefers athletic shoes for social events like parties.

Không phải ai cũng thích giày thể thao cho các sự kiện xã hội như tiệc tùng.

Do you think athletic shoes are suitable for casual outings?

Bạn có nghĩ rằng giày thể thao phù hợp cho các buổi đi chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/athletic shoe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Athletic shoe

Không có idiom phù hợp