Bản dịch của từ Athletics trong tiếng Việt
Athletics

Athletics (Noun)
Athletics is popular among students at Lincoln High School.
Điền kinh rất phổ biến trong học sinh trường trung học Lincoln.
Many students do not participate in athletics after school.
Nhiều học sinh không tham gia điền kinh sau giờ học.
Is athletics encouraged in community programs for youth?
Điền kinh có được khuyến khích trong các chương trình cộng đồng cho thanh thiếu niên không?
Many students study athletics to improve their physical education skills.
Nhiều sinh viên học thể dục để cải thiện kỹ năng giáo dục thể chất.
Athletics is not just about competition; it promotes teamwork and health.
Thể dục không chỉ là cạnh tranh; nó còn thúc đẩy làm việc nhóm và sức khỏe.
Is athletics a popular subject in your school's curriculum?
Môn thể dục có phải là một môn học phổ biến trong chương trình của trường bạn không?
Một bộ sưu tập các môn thể thao và trò chơi, đặc biệt là các môn được tổ chức tại thế vận hội olympic.
A collection of sports and games especially those held in the olympic games
Athletics is popular among students in many high schools across America.
Điền kinh rất phổ biến trong nhiều trường trung học ở Mỹ.
Athletics did not receive enough funding for the upcoming school year.
Điền kinh không nhận đủ kinh phí cho năm học tới.
Is athletics included in the school’s sports program this year?
Điền kinh có được đưa vào chương trình thể thao của trường năm nay không?
Athletics (Noun Uncountable)
Nghệ thuật hoặc kỹ năng thi đấu thể thao và tinh thần thể thao.
The art or skill of athletic competition and sportsmanship
Athletics promotes teamwork among students in high school sports events.
Điền kinh thúc đẩy tinh thần đồng đội giữa học sinh trong các sự kiện thể thao.
Not all students participate in athletics during school competitions.
Không phải tất cả học sinh đều tham gia điền kinh trong các cuộc thi ở trường.
Does athletics help improve social skills among young athletes?
Điền kinh có giúp cải thiện kỹ năng xã hội giữa các vận động viên trẻ không?
Athletics is popular among students at Lincoln High School.
Điền kinh rất phổ biến trong học sinh trường trung học Lincoln.
Athletics is not just for elite athletes; anyone can participate.
Điền kinh không chỉ dành cho vận động viên ưu tú; ai cũng có thể tham gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



