Bản dịch của từ Atlas trong tiếng Việt
Atlas

Atlas (Noun)
Một tác phẩm điêu khắc bằng đá về một nhân vật nam giới, được sử dụng làm cột để hỗ trợ phần bao quanh của một tòa nhà theo phong cách hy lạp hoặc hy lạp.
A stone carving of a male figure used as a column to support the entablature of a greek or greekstyle building.
The museum displayed an ancient atlas from the Parthenon in Athens.
Bảo tàng trưng bày một atlas cổ từ Đền Parthenon ở Athens.
Many people do not recognize the significance of the atlas in architecture.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của atlas trong kiến trúc.
Is the atlas at the museum a real artifact from ancient Greece?
Atlas ở bảo tàng có phải là hiện vật thật từ Hy Lạp cổ đại không?
The atlas supports the skull during social interactions and discussions.
Atlas hỗ trợ hộp sọ trong các tương tác và thảo luận xã hội.
The atlas does not protect against social pressures and emotional stress.
Atlas không bảo vệ chống lại áp lực xã hội và căng thẳng cảm xúc.
Is the atlas important for our social behavior and communication skills?
Atlas có quan trọng cho hành vi xã hội và kỹ năng giao tiếp không?
Một trong những titan, người đã bị trừng phạt vì tham gia cuộc nổi dậy chống lại zeus bằng cách bị buộc phải hỗ trợ thiên đàng. anh ta trở nên đồng nhất với dãy núi atlas.
One of the titans who was punished for his part in their revolt against zeus by being made to support the heavens he became identified with the atlas mountains.
In ancient stories, Atlas holds up the sky for eternity.
Trong những câu chuyện cổ xưa, Atlas nâng đỡ bầu trời mãi mãi.
Atlas does not complain about his heavy burden in myths.
Atlas không phàn nàn về gánh nặng nặng nề của mình trong truyền thuyết.
Did Atlas really support the heavens in Greek mythology?
Atlas có thực sự nâng đỡ bầu trời trong thần thoại Hy Lạp không?
Một cuốn sách về bản đồ hoặc biểu đồ.
A book of maps or charts.
The atlas shows population density in various countries like Vietnam.
Cuốn atlas cho thấy mật độ dân số ở nhiều quốc gia như Việt Nam.
An atlas does not include detailed maps of small towns.
Một cuốn atlas không bao gồm bản đồ chi tiết của các thị trấn nhỏ.
Does the atlas contain maps of social issues in urban areas?
Cuốn atlas có chứa bản đồ về các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Atlas (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Atlas | Atlases |
Họ từ
Từ "atlas" chỉ một cuốn sách chứa bản đồ, biểu đồ hoặc hình ảnh liên quan đến địa lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Mỹ có thể phát âm mạnh hơn vần "a" đầu tiên so với người Anh. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ hình ảnh hoặc mô hình ba chiều của cơ thể con người, đặc biệt trong lĩnh vực y học.
Từ "atlas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Atlas", xuất phát từ tên của Titan trong thần thoại Hy Lạp, người mang vác bầu trời. Trong thế kỷ 16, ý nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ một bộ bản đồ, đề cao hình ảnh của Atlas như một hình mẫu cho việc tạo lập và lưu giữ kiến thức địa lý. Hiện nay, từ "atlas" thường được dùng để chỉ các tập hợp bản đồ hoặc tài liệu hình ảnh liên quan tới địa lý.
Từ "atlas" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được liên kết với chủ đề địa lý và khoa học. Trong kỹ năng nghe và đọc, từ này thường thấy trong các bài tập liên quan đến bản đồ hoặc thông tin địa lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "atlas" thường được sử dụng để chỉ tập hợp bản đồ, thường xuất hiện trong giáo dục, du lịch hoặc nghiên cứu, đóng vai trò quan trọng trong việc tìm hiểu về vị trí địa lý và các đặc điểm tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp