Bản dịch của từ Atomic energy trong tiếng Việt

Atomic energy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomic energy (Idiom)

01

Một nguồn năng lượng tiềm năng đáng kể.

A significant potential source of power.

Ví dụ

Atomic energy can provide clean power for millions of homes worldwide.

Năng lượng nguyên tử có thể cung cấp điện sạch cho hàng triệu ngôi nhà trên toàn thế giới.

Many believe atomic energy is not safe for public use.

Nhiều người tin rằng năng lượng nguyên tử không an toàn cho công chúng.

Is atomic energy a viable solution for our energy crisis?

Năng lượng nguyên tử có phải là giải pháp khả thi cho cuộc khủng hoảng năng lượng của chúng ta không?

02

Một thuật ngữ thường liên quan đến vật lý hạt nhân và tạo ra năng lượng.

A term often associated with nuclear physics and energy generation.

Ví dụ

Atomic energy can provide clean power for millions of homes worldwide.

Năng lượng nguyên tử có thể cung cấp điện sạch cho hàng triệu ngôi nhà trên toàn cầu.

Many people do not understand atomic energy's potential for social change.

Nhiều người không hiểu tiềm năng của năng lượng nguyên tử cho sự thay đổi xã hội.

Can atomic energy solve the world's energy crisis effectively?

Năng lượng nguyên tử có thể giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới một cách hiệu quả không?

03

Năng lượng giải phóng trong các phản ứng hạt nhân, đặc biệt là phản ứng phân hạch hoặc tổng hợp hạt nhân.

The energy released during nuclear reactions especially fission or fusion.

Ví dụ

Atomic energy provides a clean alternative to fossil fuels for electricity.

Năng lượng nguyên tử cung cấp một lựa chọn sạch cho điện từ nhiên liệu hóa thạch.

Many people do not trust atomic energy due to safety concerns.

Nhiều người không tin tưởng năng lượng nguyên tử vì lo ngại về an toàn.

Is atomic energy the best solution for our growing energy needs?

Năng lượng nguyên tử có phải là giải pháp tốt nhất cho nhu cầu năng lượng của chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Atomic energy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic energy

Không có idiom phù hợp