Bản dịch của từ Atomic energy trong tiếng Việt
Atomic energy
Atomic energy (Idiom)
Một nguồn năng lượng tiềm năng đáng kể.
A significant potential source of power.
Atomic energy can provide clean power for millions of homes worldwide.
Năng lượng nguyên tử có thể cung cấp điện sạch cho hàng triệu ngôi nhà trên toàn thế giới.
Many believe atomic energy is not safe for public use.
Nhiều người tin rằng năng lượng nguyên tử không an toàn cho công chúng.
Is atomic energy a viable solution for our energy crisis?
Năng lượng nguyên tử có phải là giải pháp khả thi cho cuộc khủng hoảng năng lượng của chúng ta không?
Một thuật ngữ thường liên quan đến vật lý hạt nhân và tạo ra năng lượng.
A term often associated with nuclear physics and energy generation.
Atomic energy can provide clean power for millions of homes worldwide.
Năng lượng nguyên tử có thể cung cấp điện sạch cho hàng triệu ngôi nhà trên toàn cầu.
Many people do not understand atomic energy's potential for social change.
Nhiều người không hiểu tiềm năng của năng lượng nguyên tử cho sự thay đổi xã hội.
Can atomic energy solve the world's energy crisis effectively?
Năng lượng nguyên tử có thể giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng thế giới một cách hiệu quả không?
Năng lượng giải phóng trong các phản ứng hạt nhân, đặc biệt là phản ứng phân hạch hoặc tổng hợp hạt nhân.
The energy released during nuclear reactions especially fission or fusion.
Atomic energy provides a clean alternative to fossil fuels for electricity.
Năng lượng nguyên tử cung cấp một lựa chọn sạch cho điện từ nhiên liệu hóa thạch.
Many people do not trust atomic energy due to safety concerns.
Nhiều người không tin tưởng năng lượng nguyên tử vì lo ngại về an toàn.
Is atomic energy the best solution for our growing energy needs?
Năng lượng nguyên tử có phải là giải pháp tốt nhất cho nhu cầu năng lượng của chúng ta không?
Năng lượng nguyên tử (atomic energy) là năng lượng được giải phóng trong quá trình phản ứng hạt nhân, đặc biệt là trong quá trình phân hạch (fission) và tổng hợp hạt nhân (fusion). Năng lượng này có thể được sử dụng để sản xuất điện, trong y tế, và cho mục đích quân sự. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển năng lượng tái sinh, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến năng lượng điện từ các nhà máy điện hạt nhân.
Từ "năng lượng nguyên tử" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "atomus" nghĩa là "không thể chia nhỏ hơn" và "energia" từ tiếng Hy Lạp "energeia" có nghĩa là "hoạt động" hoặc "công việc". Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu khám phá bản chất của nguyên tử và khả năng giải phóng năng lượng. Đến nay, "năng lượng nguyên tử" chỉ việc sử dụng năng lượng từ phản ứng hạt nhân, thường để sản xuất điện năng. Sự kết hợp giữa các yếu tố này giúp giải thích rõ ràng cách mà thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực năng lượng hiện đại.
Thuật ngữ "năng lượng nguyên tử" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể đề cập đến vấn đề năng lượng và công nghệ. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về năng lượng tái tạo, chính sách năng lượng, và khía cạnh môi trường liên quan đến phát triển bền vững. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của năng lượng nguyên tử trong việc ứng phó với các thách thức năng lượng toàn cầu hiện nay.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp