Bản dịch của từ Atomic furnace trong tiếng Việt

Atomic furnace

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atomic furnace (Noun Countable)

ətˈɑmɪk fˈɝɹnɪs
ətˈɑmɪk fˈɝɹnɪs
01

Lò nung tạo ra nhiệt sử dụng năng lượng nguyên tử.

A furnace that generates heat using atomic energy.

Ví dụ

The atomic furnace provides energy for many homes in Springfield.

Lò nung nguyên tử cung cấp năng lượng cho nhiều ngôi nhà ở Springfield.

The atomic furnace does not create pollution like traditional furnaces do.

Lò nung nguyên tử không gây ô nhiễm như các lò nung truyền thống.

How does the atomic furnace work in generating heat efficiently?

Lò nung nguyên tử hoạt động như thế nào để tạo nhiệt hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atomic furnace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atomic furnace

Không có idiom phù hợp