Bản dịch của từ Atomic furnace trong tiếng Việt
Atomic furnace

Atomic furnace (Noun Countable)
The atomic furnace provides energy for many homes in Springfield.
Lò nung nguyên tử cung cấp năng lượng cho nhiều ngôi nhà ở Springfield.
The atomic furnace does not create pollution like traditional furnaces do.
Lò nung nguyên tử không gây ô nhiễm như các lò nung truyền thống.
How does the atomic furnace work in generating heat efficiently?
Lò nung nguyên tử hoạt động như thế nào để tạo nhiệt hiệu quả?
Lò nung nguyên tử (atomic furnace) là thiết bị nghiên cứu được sử dụng để tạo ra nhiệt độ cực cao thông qua phản ứng hạt nhân, nhằm xử lý vật liệu hoặc tổng hợp chất mới. Thiết bị này thường được sử dụng trong nghiên cứu vật lý và hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất vật liệu siêu dẫn và năng lượng hạt nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "furnace" có nguồn gốc từ tiếng Latin "furnus", có nghĩa là lò, nơi dùng để đun nóng hoặc nấu chảy các vật liệu. Trong lịch sử, thì "furnace" đã được dùng để chỉ những thiết bị tạo ra nhiệt độ cao phục vụ cho nhiều quá trình sản xuất. Khi kết hợp với "atomic", từ này phản ánh công nghệ hiện đại, nơi sử dụng năng lượng hạt nhân để sản xuất nhiệt, nhấn mạnh sự chuyển mình từ các nguồn năng lượng truyền thống sang năng lượng tiên tiến hơn. Sự kết hợp này cho thấy chính xác vai trò và ý nghĩa quan trọng của công nghệ hạt nhân trong nền công nghiệp ngày nay.
“Atomic furnace” là cụm từ ít gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật, cụm từ này thường dùng để chỉ lò phản ứng hạt nhân, thường xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về năng lượng hạt nhân hoặc vật lý, cũng như trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu và phát triển công nghệ. Sự xuất hiện của cụm từ này trong các tài liệu kỹ thuật là phổ biến hơn, nhưng trong IELTS, mức độ sử dụng vẫn khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp