Bản dịch của từ Atrial fibrillation trong tiếng Việt

Atrial fibrillation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atrial fibrillation (Noun)

ˈeɪtɹiəl fˌɪbɹɨlˈeɪʃən
ˈeɪtɹiəl fˌɪbɹɨlˈeɪʃən
01

Một tình trạng tim gây ra nhịp tim không đều và thường nhanh.

A heart condition that causes an irregular and often rapid heart rate.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhịp tim rung hoặc không đều có thể dẫn đến cục máu đông, đột quỵ và các biến chứng liên quan đến tim khác.

A quivering or irregular heartbeat that can lead to blood clots, stroke, and other heart-related complications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Loại bất thường nhịp tim nghiêm trọng phổ biến nhất.

The most common type of serious heart rhythm abnormality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atrial fibrillation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrial fibrillation

Không có idiom phù hợp