Bản dịch của từ Atrocious trong tiếng Việt

Atrocious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atrocious (Adjective)

ətɹˈoʊʃəs
ətɹˈoʊʃəs
01

Tàn ác đến đáng sợ.

Horrifyingly wicked.

Ví dụ

The movie depicted the atrocious crimes committed by the dictator.

Bộ phim mô tả những tội ác khủng khiếp do kẻ độc tài gây ra.

The government took action to prevent any more atrocious acts of violence.

Chính phủ đã ra tay ngăn chặn bất kỳ hành vi bạo lực nào khủng khiếp hơn nữa.

Did the news report on the atrocious conditions in the prison?

Liệu tin tức có đưa tin về điều kiện khủng khiếp trong nhà tù không?

The movie depicted the atrocious living conditions in the slums.

Bộ phim miêu tả điều kiện sống tàn khốc ở khu ổ chuột.

She refused to tolerate the atrocious behavior of her classmates.

Cô từ chối chịu đựng hành vi tàn bạo của bạn cùng lớp.

Dạng tính từ của Atrocious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Atrocious

Tàn bạo

More atrocious

Tàn bạo hơn

Most atrocious

Tàn bạo nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atrocious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrocious

Không có idiom phù hợp