Bản dịch của từ Atrocious trong tiếng Việt
Atrocious

Atrocious (Adjective)
Tàn ác đến đáng sợ.
Horrifyingly wicked.
The movie depicted the atrocious crimes committed by the dictator.
Bộ phim mô tả những tội ác khủng khiếp do kẻ độc tài gây ra.
The government took action to prevent any more atrocious acts of violence.
Chính phủ đã ra tay ngăn chặn bất kỳ hành vi bạo lực nào khủng khiếp hơn nữa.
Did the news report on the atrocious conditions in the prison?
Liệu tin tức có đưa tin về điều kiện khủng khiếp trong nhà tù không?
The movie depicted the atrocious living conditions in the slums.
Bộ phim miêu tả điều kiện sống tàn khốc ở khu ổ chuột.
She refused to tolerate the atrocious behavior of her classmates.
Cô từ chối chịu đựng hành vi tàn bạo của bạn cùng lớp.
Dạng tính từ của Atrocious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Atrocious Tàn bạo | More atrocious Tàn bạo hơn | Most atrocious Tàn bạo nhất |
Họ từ
Từ "atrocious" mang nghĩa là cực kỳ tồi tệ hoặc khủng khiếp, thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc tình huống gây ra sự tức giận hoặc kinh tởm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự; tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, có thể nghe thấy âm "shus" nhẹ hơn. "Atrocious" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích về hành vi hoặc điều kiện, ví dụ như tội ác, cảnh huống kém chất lượng.
Từ "atrocious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "atrox", có nghĩa là "dữ tợn" hoặc "khủng khiếp". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những hành động tàn bạo và không thể chấp nhận được. Với ảnh hưởng từ tiếng Pháp, "atroce", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo ý nghĩa về sự tàn bạo và đáng kinh tởm, hiện nay vẫn được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc tình huống cực kỳ xấu xa, tồi tệ.
Từ "atrocious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc và viết, nơi người học thường diễn đạt ý kiến hay mô tả tình huống tiêu cực. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi, sự kiện hoặc điều kiện tồi tệ, như các cuộc xung đột, tội ác hay điều kiện sống khắc nghiệt, thể hiện sự phê phán mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp