Bản dịch của từ Attaboy trong tiếng Việt

Attaboy

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attaboy (Interjection)

01

Một biểu hiện khuyến khích hoặc ngưỡng mộ không chính thức đối với một người đàn ông hoặc cậu bé.

An informal expression of encouragement or admiration to a man or boy.

Ví dụ

Attaboy, John! You really nailed that presentation yesterday.

Tốt lắm, John! Hôm qua bạn đã trình bày rất xuất sắc.

I don't think attaboy is enough for his hard work.

Tôi không nghĩ rằng lời khen là đủ cho sự nỗ lực của anh ấy.

Did you hear the coach say attaboy to Mike after the game?

Bạn có nghe huấn luyện viên khen Mike sau trận đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attaboy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attaboy

Không có idiom phù hợp