Bản dịch của từ Attache trong tiếng Việt

Attache

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attache (Noun)

ˌæɾəʃˈei
ˌæɾəʃˈei
01

Hình thức tùy viên thay thế.

Alternative form of attaché.

Ví dụ

The cultural attache organized a film screening for the embassy staff.

Tùy viên văn hóa đã tổ chức một buổi chiếu phim cho nhân viên đại sứ quán.

She works as a press attache for the government, handling media relations.

Cô làm tùy viên báo chí cho chính phủ, xử lý các mối quan hệ truyền thông.

The attache's role involves promoting diplomatic ties between countries.

Vai trò của tùy viên liên quan đến việc thúc đẩy quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attache/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] It can be a family artefact that has been handed down through the generations; as a result, the owner special significance to it [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] On the one hand, it is reasonable for science to importance to dealing with health concerns because they are closely related to human lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] This is because those body parts are striking and would look lovely with some accessories [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Most of the time, there may be a story behind a piece of jewellery that individuals become to [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Attache

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.