Bản dịch của từ Attache trong tiếng Việt
Attache

Attache (Noun)
Hình thức tùy viên thay thế.
Alternative form of attaché.
The cultural attache organized a film screening for the embassy staff.
Tùy viên văn hóa đã tổ chức một buổi chiếu phim cho nhân viên đại sứ quán.
She works as a press attache for the government, handling media relations.
Cô làm tùy viên báo chí cho chính phủ, xử lý các mối quan hệ truyền thông.
The attache's role involves promoting diplomatic ties between countries.
Vai trò của tùy viên liên quan đến việc thúc đẩy quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
Họ từ
Từ "attache" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ đến một nhân viên ngoại giao hoặc một người được cử vào một vị trí chuyên môn tại một đại sứ quán hoặc lãnh sự quán. Trong bối cảnh của tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong cách phát âm, "attache" thường được phát âm theo cách gần gũi hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa "gắn liền" hay "đính kèm".
Từ "attache" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "attacher", có nghĩa là "buộc" hoặc "gắn". Trong bối cảnh ngoại giao, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cán bộ được cử đến các sứ quán hoặc lãnh sự quán để thực hiện những nhiệm vụ cụ thể. Kể từ thế kỷ 19, "attache" đã trở thành một thuật ngữ chính thức trong ngành ngoại giao, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa cá nhân và tổ chức mà họ đại diện.
Từ "attache" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến văn bản thương mại hoặc giao tiếp ngoại giao. Trong các bối cảnh khác, "attache" thường được sử dụng để chỉ những nhà ngoại giao hoặc nhân viên chính phủ tạm thời tại đại sứ quán; đây là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực quan hệ quốc tế và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



