Bản dịch của từ Attaché trong tiếng Việt
Attaché

Attaché (Noun)
Người thuộc biên chế của đại sứ có trách nhiệm chuyên môn.
A person on the staff of an ambassador having a specialized area of responsibility.
The attaché organized the cultural event for the embassy.
Tùy viên đã tổ chức sự kiện văn hóa cho đại sứ quán.
The attaché handled diplomatic relations with neighboring countries.
Tùy viên xử lý quan hệ ngoại giao với các nước láng giềng.
The attaché managed the ambassador's schedule and official communications.
Tùy viên quản lý lịch trình và liên lạc chính thức của đại sứ.
Dạng danh từ của Attaché (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attaché | Attachés |
Từ "attaché" là danh từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một viên chức, thường làm việc tại các đại sứ quán hoặc lãnh sự quán, có trách nhiệm về một lĩnh vực cụ thể như văn hóa, quân sự hay kinh tế. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Tại Anh, "attaché" thường liên quan đến các vị trí chính thức hơn trong ngoại giao, còn tại Mỹ, nó cũng có thể được dùng trong các tổ chức quốc tế khác.
Từ "attaché" xuất phát từ tiếng Pháp, nhưng có nguồn gốc từ động từ Latin "attachare", có nghĩa là "gắn kết". Trong ngữ cảnh ngoại giao, từ này được sử dụng để chỉ một cá nhân được bổ nhiệm làm phụ tá hoặc đại diện cho một cơ quan ngoại giao, thường đảm nhận các nhiệm vụ cụ thể. Sự phát triển này phản ánh vai trò của các attaché trong việc kết nối và làm việc giữa các cơ quan, phù hợp với ý nghĩa gốc của việc "gắn kết".
Từ "attaché" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh ngoại giao hoặc công chức, với tần suất vừa phải. Trong cuộc sống hàng ngày, "attaché" thường được sử dụng để chỉ các nhân viên hỗ trợ trong các tổ chức chính phủ hoặc cơ quan ngoại giao. Cụm từ này cũng có thể được thấy trong các văn bản pháp luật và tuyên bố chính thức, thể hiện sự chuyên nghiệp trong vai trò công việc.