Bản dịch của từ Attachments trong tiếng Việt
Attachments

Attachments (Noun)
I received three attachments in the email from John Smith yesterday.
Tôi đã nhận ba tệp đính kèm trong email từ John Smith hôm qua.
She did not include any attachments in her message to the group.
Cô ấy không bao gồm tệp đính kèm nào trong tin nhắn cho nhóm.
Did you see the attachments in the email from our social committee?
Bạn có thấy các tệp đính kèm trong email từ ủy ban xã hội không?
Dạng danh từ của Attachments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attachment | Attachments |
Attachments (Noun Countable)
Một thiết bị hoặc công cụ có thể được gắn vào một cái gì đó, đặc biệt là một thiết bị điện tử.
A device or tool that can be attached to something especially an electronic device.
Many smartphones have attachments for better photography, like lenses and tripods.
Nhiều điện thoại thông minh có phụ kiện để chụp ảnh tốt hơn, như ống kính và chân máy.
Social media platforms do not require attachments for sharing photos or videos.
Các nền tảng mạng xã hội không cần phụ kiện để chia sẻ ảnh hoặc video.
Do you think attachments improve the quality of online social interactions?
Bạn có nghĩ rằng các phụ kiện cải thiện chất lượng tương tác xã hội trực tuyến không?
Họ từ
Từ "attachments" trong tiếng Anh có nghĩa là các tài liệu, hình ảnh hoặc tệp tin được đính kèm trong một email hoặc trên một nền tảng trực tuyến. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "attachments" cũng có thể liên quan đến các phụ kiện vật lý hoặc phần bổ sung trong bối cảnh kỹ thuật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
Từ "attachments" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "attaccare", có nghĩa là "buộc, nối lại". Lịch sử của từ này khởi đầu từ thế kỷ 15, khi nó bắt đầu được sử dụng để chỉ việc kết nối hai hay nhiều đối tượng với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "attachments" trong các ngữ cảnh như công nghệ thông tin và giao tiếp, diễn tả các liên kết được kèm theo tài liệu hay email, vẫn giữ phần nào tính chất nguyên thủy của sự kết nối.
Từ "attachments" thường xuất hiện với tần suất không cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng liên quan đến các tài liệu, hình ảnh hoặc thông tin đi kèm trong bức thư điện tử hoặc báo cáo. Trong các ngữ cảnh khác, "attachments" thường được sử dụng để chỉ các tệp đính kèm trong giao tiếp trực tuyến, trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



