Bản dịch của từ Attachment trong tiếng Việt

Attachment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attachment(Noun)

atˈætʃmənt
ˈatəkmənt
01

Một tài liệu hoặc tệp tin được gửi kèm theo email.

A document or file that is sent along with an email

Ví dụ
02

Hành động gắn bó hoặc được gắn bó

The act of attaching or being attached

Ví dụ
03

Một mối liên kết hay gắn bó cảm xúc với ai đó hoặc điều gì đó.

An emotional bond or connection to someone or something

Ví dụ