Bản dịch của từ Attachment trong tiếng Việt
Attachment
Noun [U/C]

Attachment(Noun)
atˈætʃmənt
ˈatəkmənt
Ví dụ
03
Một mối liên kết hay gắn bó cảm xúc với ai đó hoặc điều gì đó.
An emotional bond or connection to someone or something
Ví dụ
Attachment

Một mối liên kết hay gắn bó cảm xúc với ai đó hoặc điều gì đó.
An emotional bond or connection to someone or something