Bản dịch của từ Attained trong tiếng Việt
Attained

Attained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đạt được.
Simple past and past participle of attain.
Many people attained higher education in 2022 for better jobs.
Nhiều người đã đạt được giáo dục đại học vào năm 2022 để có công việc tốt hơn.
Few individuals did not attain their goals in the recent social project.
Ít cá nhân không đạt được mục tiêu trong dự án xã hội gần đây.
Did the community attain the funding needed for the new park?
Cộng đồng có đạt được nguồn tài trợ cần thiết cho công viên mới không?
Dạng động từ của Attained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attaining |
Họ từ
Giới từ "attained" là dạng quá khứ của động từ "attain", có nghĩa là đạt được, giành được hoặc đến được một mục tiêu, trạng thái, hoặc sự thành công nào đó. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Anh Anh, "attained" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngữ điệu thông tục hơn.
Từ "attained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "attingere", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và "tingere" (chạm). Ban đầu, "attingere" mang nghĩa "chạm vào" hay "đạt đến". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ việc đạt được hay giành lấy một điều gì đó, phản ánh sự nỗ lực và thành công. Ngày nay, "attained" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện thành tựu hoặc mục tiêu đã hoàn thành.
Từ "attained" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt thành tựu cá nhân và học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "attained" thường được sử dụng để chỉ việc đạt được một mục tiêu hoặc tiêu chuẩn, như trong môi trường giáo dục, nghề nghiệp, hoặc nghiên cứu. Sự hiện diện của từ này thể hiện khả năng mô tả quá trình và kết quả đạt được trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



