Bản dịch của từ Attend to trong tiếng Việt
Attend to

Attend to (Idiom)
She needs to attend to her family issues before the trip.
Cô ấy cần giải quyết các vấn đề gia đình trước chuyến đi.
Ignoring the problem won't make it go away.
Bỏ qua vấn đề sẽ không khiến nó biến mất.
Do you have time to attend to this matter today?
Hôm nay bạn có thời gian giải quyết vấn đề này không?
She needs to attend to her friend's feelings during the conversation.
Cô ấy cần chú ý đến cảm xúc của bạn trong cuộc trò chuyện.
It's important not to attend to your phone while speaking in IELTS.
Quan trọng là không chú ý đến điện thoại khi nói trong IELTS.
Do you always attend to the body language of your speaking partner?
Bạn luôn chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của đối tác nói chuyện không?
Để cung cấp sự chăm sóc hoặc hỗ trợ cho.
To provide care or assistance to.
She always attends to the needs of her elderly neighbors.
Cô ấy luôn chăm sóc cho những nhu cầu của hàng xóm già.
It's important to not neglect attending to those in need.
Quan trọng là không bỏ mặc việc chăm sóc những người cần giúp đỡ.
Do you remember to attend to your community service project regularly?
Bạn có nhớ chăm sóc dự án cộng đồng của mình đều đặn không?
Cụm từ "attend to" có nghĩa là chú ý, chăm sóc hoặc giải quyết một vấn đề, việc gì đó. Trong tiếng Anh, cách sử dụng cụm này có thể thấy ở cả Anh và Mỹ, nhưng phong cách ngữ cảnh có chút khác biệt. Tại Anh, "attend to" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, cụm từ này có thể mang sắc thái hàng ngày hơn. Tóm lại, "attend to" là một cụm động từ thể hiện hành động tích cực trong việc xử lý trách nhiệm hoặc nhiệm vụ.
Cụm từ "attend to" có nguồn gốc từ động từ Latin "attendere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "tendere" có nghĩa là "duỗi ra" hoặc "chú ý". Như vậy, "attendere" mang nghĩa là "chú ý đến" hay "hướng đến". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ, và hiện nay, "attend to" được sử dụng để chỉ hành động chú tâm, chăm sóc hoặc giải quyết một vấn đề hay tình huống cụ thể. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa sự chú ý và hành động cụ thể.
Cụm từ "attend to" xuất hiện khá thường xuyên trong các tình huống giao tiếp và lý thuyết liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ liên quan đến dịch vụ. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động chăm sóc hoặc giải quyết vấn đề. Ngoài ra, "attend to" thường xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn, như chăm sóc sức khỏe hoặc quản lý thời gian, nơi mà việc chú ý vào nhiệm vụ cụ thể là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

