Bản dịch của từ Attendee trong tiếng Việt
Attendee

Attendee (Noun)
Một người tham dự một hội nghị hoặc cuộc tụ họp khác.
A person who attends a conference or other gathering.
The attendee list included John, Mary, and Tom.
Danh sách người tham dự bao gồm John, Mary và Tom.
The conference had over 500 attendees from different countries.
Hội nghị có hơn 500 người tham dự từ các quốc gia khác nhau.
The social event attracted many attendees interested in networking.
Sự kiện xã hội thu hút nhiều người tham dự quan tâm đến việc kết nối mạng.
Dạng danh từ của Attendee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attendee | Attendees |
Họ từ
Từ "attendee" chỉ những người tham gia vào một sự kiện, hội nghị hoặc cuộc họp. Đây là danh từ đếm được trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tham dự một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau về ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người nói có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu, nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.
Từ "attendee" xuất phát từ gốc Latin "attendere", có nghĩa là "để chú ý" hay "để hướng tới". Gốc từ này bao gồm tiền tố "ad-" (hướng về) và động từ "tendere" (duỗi ra). Ban đầu, từ này chỉ đơn giản là người chú ý đến một sự kiện nào đó. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những người tham dự các buổi họp, sự kiện hoặc hội nghị, phản ánh rõ nét vai trò của họ trong việc tham gia và ghi nhận nội dung diễn ra.
Từ "attendee" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài nói khi thảo luận về các sự kiện hoặc hội thảo. Trong ngữ cảnh học thuật, "attendee" thường được dùng để chỉ người tham gia các hội nghị, hội thảo hoặc lớp học. Từ này còn xuất hiện phổ biến trong các tài liệu hướng dẫn về tổ chức sự kiện, nơi người tham gia được yêu cầu đăng ký trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

