Bản dịch của từ Attention-deficit trong tiếng Việt
Attention-deficit
Noun [U/C]

Attention-deficit (Noun)
ətˌɛntʃədˈɪʃəntɨd
ətˌɛntʃədˈɪʃəntɨd
01
Tình trạng mà một người gặp khó khăn trong việc duy trì sự chú ý, thường được đặc trưng bởi sự bốc đồng và tăng động.
A condition in which a person has difficulty maintaining attention, often characterized by impulsiveness and hyperactivity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một rối loạn tâm lý thường được chẩn đoán ở trẻ em, đặc trưng bởi sự không chú ý, tăng động và bốc đồng.
A psychological disorder commonly diagnosed in children, characterized by inattentiveness, hyperactivity, and impulsiveness.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Attention-deficit
Không có idiom phù hợp