Bản dịch của từ Attires trong tiếng Việt
Attires

Attires (Noun)
Một phong cách ăn mặc đặc biệt.
A distinctive style of dress.
Traditional attires are important during the Tet festival in Vietnam.
Trang phục truyền thống rất quan trọng trong lễ hội Tết ở Việt Nam.
Many students do not wear formal attires to school events.
Nhiều học sinh không mặc trang phục trang trọng đến các sự kiện trường.
Do people wear traditional attires at weddings in your culture?
Mọi người có mặc trang phục truyền thống trong đám cưới ở văn hóa của bạn không?
Quần áo mặc cho một dịp đặc biệt.
The clothes worn for a particular occasion.
People wear formal attires for weddings like Sarah's on June 5th.
Mọi người mặc trang phục trang trọng cho đám cưới như của Sarah vào ngày 5 tháng 6.
Students do not wear casual attires during the graduation ceremony.
Sinh viên không mặc trang phục bình thường trong buổi lễ tốt nghiệp.
What attires are appropriate for a formal dinner event?
Trang phục nào là phù hợp cho một bữa tối trang trọng?
Quần áo, đặc biệt là quần áo đẹp hoặc trang trọng.
Clothes especially fine or formal ones.
The guests wore elegant attires at the wedding last Saturday.
Các khách mời mặc trang phục thanh lịch trong đám cưới hôm thứ Bảy vừa qua.
Many attendees did not wear formal attires at the conference.
Nhiều người tham dự không mặc trang phục trang trọng tại hội nghị.
Will you buy new attires for the upcoming gala event?
Bạn có mua trang phục mới cho sự kiện gala sắp tới không?
Dạng danh từ của Attires (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attire | Attires |
Attires (Verb)
Mặc trang phục.
To put on attire.
She attires herself in elegant dresses for social events.
Cô ấy mặc những chiếc váy thanh lịch cho các sự kiện xã hội.
He does not attire himself in casual clothes at formal gatherings.
Anh ấy không mặc đồ bình thường trong các buổi gặp mặt chính thức.
Do you attire yourself appropriately for the job interview?
Bạn có ăn mặc phù hợp cho buổi phỏng vấn xin việc không?
The charity attires homeless people with warm clothes every winter.
Tổ chức từ thiện cung cấp quần áo ấm cho người vô gia cư mỗi mùa đông.
The program does not attire children in outdated uniforms anymore.
Chương trình không còn cung cấp đồng phục lỗi thời cho trẻ em nữa.
Does the school attire students in formal wear for events?
Trường có cung cấp trang phục chính thức cho học sinh trong các sự kiện không?
She attires herself elegantly for the IELTS speaking test.
Cô ấy ăn mặc thanh lịch cho bài thi nói IELTS.
He does not attire in casual clothes for formal events.
Anh ấy không mặc đồ thường cho các sự kiện trang trọng.
Do you attire appropriately for important social gatherings?
Bạn có ăn mặc phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội quan trọng không?
Họ từ
Từ "attires" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, dùng để chỉ trang phục hoặc quần áo mà con người mặc. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để mô tả những bộ trang phục trang trọng hay cụ thể cho một sự kiện. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "attire" ở dạng số ít hoặc số nhiều mà không có sự phân biệt rõ ràng như tiếng Anh Anh. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng có thể liên quan đến đặc điểm văn hóa và hình thức trang phục của mỗi vùng.
Từ "attires" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "attirare", nghĩa là "chuẩn bị, trang trí". Trong tiếng Pháp cổ, từ "atir" cũng được sử dụng để chỉ việc mặc quần áo. Ban đầu, "attires" được sử dụng để chỉ sự trang phục hoặc trang trí mà một người mặc. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ đồ mặc, thể hiện sự chú trọng đến phong cách và sự chuẩn bị cho vẻ ngoài của con người.
Từ "attires" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến chủ đề văn hóa hoặc thời trang. Ngoài ra, "attires" còn được sử dụng trong các văn bản liên quan đến mô tả trang phục trong các sự kiện xã hội, biểu diễn nghệ thuật hoặc các bài viết về phong cách sống, nơi việc lựa chọn trang phục có thể phản ánh bản sắc cá nhân và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



