Bản dịch của từ Attrition rate trong tiếng Việt

Attrition rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attrition rate (Noun)

ətɹˈɪʃən ɹˈeɪt
ətɹˈɪʃən ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ mà nhân viên rời khỏi một tổ chức và không được thay thế.

The rate at which employees leave an organization and are not replaced.

Ví dụ

The attrition rate at TechCorp increased to 15% last year.

Tỷ lệ rời bỏ nhân viên tại TechCorp tăng lên 15% năm ngoái.

The attrition rate does not reflect employee satisfaction at GreenTech.

Tỷ lệ rời bỏ nhân viên không phản ánh sự hài lòng của nhân viên tại GreenTech.

What is the attrition rate for teachers in public schools?

Tỷ lệ rời bỏ nhân viên cho giáo viên ở trường công là bao nhiêu?

02

Tỷ lệ giảm số lượng nhân viên hoặc khách hàng theo thời gian.

The rate of reduction in the number of employees or clients over time.

Ví dụ

The attrition rate at XYZ Company increased to 15% last year.

Tỷ lệ giảm biên chế tại công ty XYZ tăng lên 15% năm ngoái.

The attrition rate is not decreasing despite new employee benefits.

Tỷ lệ giảm biên chế không giảm dù có phúc lợi mới cho nhân viên.

What is the current attrition rate for the social sector?

Tỷ lệ giảm biên chế hiện tại của lĩnh vực xã hội là bao nhiêu?

03

Một biện pháp về sự mất mát nhân sự trong một tổ chức, thường được diễn đạt dưới dạng phần trăm.

A measure of the loss of personnel in an organization, typically expressed as a percentage.

Ví dụ

The attrition rate at XYZ Corporation is 15% this year.

Tỷ lệ attrition tại công ty XYZ là 15% trong năm nay.

The attrition rate is not decreasing despite new employee programs.

Tỷ lệ attrition không giảm mặc dù có các chương trình cho nhân viên mới.

What is the attrition rate for teachers in public schools?

Tỷ lệ attrition cho giáo viên ở trường công là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attrition rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attrition rate

Không có idiom phù hợp