Bản dịch của từ Attuned trong tiếng Việt
Attuned

Attuned (Adjective)
She is attuned to the needs of the community.
Cô ấy nhạy bén với nhu cầu của cộng đồng.
He is not attuned to the cultural differences.
Anh ấy không nhạy bén với sự khác biệt văn hóa.
Are you attuned to the social issues in your country?
Bạn có nhạy bén với các vấn đề xã hội ở quốc gia của mình không?
Họ từ
Từ "attuned" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là đã được làm cho phù hợp hoặc nhạy bén với một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự hiểu biết sâu sắc hoặc khả năng quan sát tinh tế đối với các tình huống, cảm xúc hoặc nhu cầu của người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ âm giữa hai phiên bản.
Từ "attuned" xuất phát từ động từ tiếng Anh "attune", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adtonare", nghĩa là "để điều chỉnh hoặc phù hợp". Tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và "tonare" có nghĩa là "kêu" hay "phát ra âm thanh". Lịch sử hình thành của từ này nhấn mạnh khả năng thích nghi và hòa hợp với môi trường xung quanh. Ngày nay, "attuned" thường được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm và khả năng hiểu biết sâu sắc trong các mối quan hệ hoặc bối cảnh cảm xúc.
Từ "attuned" có tần suất sử dụng không cao trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc giáo dục, biểu thị sự nhạy bén hoặc khả năng thích ứng. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để mô tả sự liên kết giữa con người và môi trường xã hội, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về sự đồng cảm hoặc giao tiếp. Từ này cũng xuất hiện trong văn học và bài viết chuyên ngành, để chỉ sự hiểu biết sâu sắc về các yếu tố xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp