Bản dịch của từ Au fait trong tiếng Việt
Au fait

Au fait (Adjective)
She is au fait with the latest social media trends.
Cô ấy chấp nhận các xu hướng truyền thông xã hội mới nhất.
He is au fait with the etiquette of social gatherings.
Anh ấy chấp nhận các nghi thức của các cuộc tụ họp xã hội.
Being au fait with local customs is important when traveling.
Tuân thủ các phong tục địa phương là điều quan trọng khi đi du lịch.
Thuật ngữ "au fait" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "được thông thạo" hoặc "quen thuộc". Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết hoặc sự am hiểm về một chủ đề cụ thể. Phiên bản Anh Mỹ của "au fait" không khác biệt nhiều về cách sử dụng hay nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn so với Anh Anh. Trong văn viết, cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật.
Cụm từ "au fait" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "au" có nghĩa là "ở" và "fait" là một dạng của động từ "faire" nghĩa là "làm". Điều này ám chỉ đến việc làm quen hoặc am hiểu một việc gì đó. Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ sự thông thạo hoặc kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự kết nối chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về việc hiểu biết và thực hành.
Từ "au fait" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ sự quen thuộc hoặc hiểu biết về một vấn đề nào đó. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến, bởi nó mang tính chất ngữ pháp và biểu đạt khá hẹp, thường xuất hiện trong viết và nói với ngữ cảnh cụ thể. Trong các bối cảnh khác, "au fait" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả việc am hiểu hay kỹ năng về một chủ đề nhất định, điển hình là trong các buổi thảo luận hoặc hội thảo chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp