Bản dịch của từ Au naturel trong tiếng Việt
Au naturel
Au naturel (Adjective)
Không cần điều trị, mặc quần áo hoặc chuẩn bị phức tạp.
With no elaborate treatment, dressing, or preparation.
The au naturel look is gaining popularity in the social media world.
Phong cách tự nhiên đang trở nên phổ biến trong thế giới truyền thông xã hội.
She prefers an au naturel approach to makeup for social gatherings.
Cô ấy thích cách trang điểm tự nhiên cho các buổi tụ tập xã hội.
The restaurant promotes its au naturel ingredients on social platforms.
Nhà hàng quảng cáo các thành phần tự nhiên của mình trên nền tảng xã hội.
"Au naturel" là một cụm từ nguồn gốc tiếng Pháp, có nghĩa là "tự nhiên" hoặc "không bị chế biến" trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái tự nhiên, không trang điểm hoặc không thêm bất kỳ thành phần nhân tạo nào. Trong tiếng Anh, cụm từ này được giữ nguyên trong cả British English và American English, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, ở Mỹ, thường được sử dụng nhiều hơn trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp.
Cụm từ "au naturel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "au" có nghĩa là "theo" và "naturel" có nghĩa là "tự nhiên". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "naturalem", là dạng tính từ của "natura", có nghĩa là "tự nhiên" hay "bản chất". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngoại lai. Ngày nay, "au naturel" thường được dùng để miêu tả sự đơn giản hoặc tự nhiên trong phong cách, mặc áo hay trong ẩm thực.
Cụm từ "au naturel" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, liên quan đến chủ đề thẩm mỹ hoặc lối sống tự nhiên. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tự nhiên, như trang điểm nhẹ nhàng hoặc phong cách sống đơn giản. Ngoài ra, cụm từ này cũng được dùng trong văn hóa ẩm thực để chỉ cách chế biến thực phẩm mà không có thêm gia vị, thể hiện sự chân thực và tinh khiết của món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp