Bản dịch của từ Au naturel trong tiếng Việt

Au naturel

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Au naturel (Adjective)

oʊ nɑtuɹˈɛl
oʊ nɑtuɹˈɛl
01

Không cần điều trị, mặc quần áo hoặc chuẩn bị phức tạp.

With no elaborate treatment, dressing, or preparation.

Ví dụ

The au naturel look is gaining popularity in the social media world.

Phong cách tự nhiên đang trở nên phổ biến trong thế giới truyền thông xã hội.

She prefers an au naturel approach to makeup for social gatherings.

Cô ấy thích cách trang điểm tự nhiên cho các buổi tụ tập xã hội.

The restaurant promotes its au naturel ingredients on social platforms.

Nhà hàng quảng cáo các thành phần tự nhiên của mình trên nền tảng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/au naturel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Au naturel

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.