Bản dịch của từ Au pair trong tiếng Việt
Au pair

Au pair (Noun)
Maria from Spain works as an au pair in the UK.
Maria đến từ Tây Ban Nha làm au pair ở Anh.
Families in cities often hire au pairs for childcare assistance.
Các gia đình ở thành phố thường thuê au pair để hỗ trợ chăm sóc trẻ em.
Being an au pair can be a rewarding cultural exchange experience.
Trở thành au pair có thể là một trải nghiệm trao đổi văn hóa bổ ích.
Từ "au pair" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "tương đương" và thường được sử dụng để chỉ một người trẻ tuổi, thường là nữ, sống cùng một gia đình để giúp chăm sóc trẻ em và làm việc nhà, đồng thời nhận lại chỗ ở và tiền tiêu vặt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, mặc dù nhấn mạnh nhiều hơn về khía cạnh trao đổi văn hóa. Phát âm ở cả hai phiên bản có sự tương đồng nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "au pair" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "au" có nghĩa là "ở" và "pair" nghĩa là "trong một cặp" hoặc "bằng nhau". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả một hình thức chăm sóc trẻ em, trong đó một người trẻ tuổi sống với một gia đình và giúp họ chăm sóc con cái của họ, đổi lại nhận được chỗ ở và thức ăn. Nét nghĩa này phản ánh mối quan hệ tương hỗ giữa người chăm sóc và gia đình, vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "au pair" xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh giao tiếp xã hội và gia đình, liên quan đến việc trao đổi văn hóa và lao động trong lĩnh vực chăm sóc trẻ em. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về du lịch, giáo dục hoặc các vấn đề văn hóa. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của "au pair" sẽ giúp thí sinh giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến chủ đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp