Bản dịch của từ Au pair trong tiếng Việt

Au pair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Au pair (Noun)

əpˈɛɹ
əpˈɛɹ
01

Một người nước ngoài trẻ tuổi, điển hình là phụ nữ, giúp việc nhà hoặc chăm sóc trẻ em để đổi lấy thức ăn, phòng ở và một ít tiền tiêu vặt.

A young foreign person, typically a woman, who helps with housework or childcare in exchange for food, a room, and some pocket money.

Ví dụ

Maria from Spain works as an au pair in the UK.

Maria đến từ Tây Ban Nha làm au pair ở Anh.

Families in cities often hire au pairs for childcare assistance.

Các gia đình ở thành phố thường thuê au pair để hỗ trợ chăm sóc trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/au pair/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.