Bản dịch của từ Audio sound system trong tiếng Việt
Audio sound system

Audio sound system (Phrase)
Một hệ thống phát nhạc hoặc các bản ghi âm khác, thường ở dạng thiết bị điện tử.
A system that plays music or other sound recordings usually in the form of electronic equipment.
The community center installed a new audio sound system.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một hệ thống âm thanh mới.
The party had a DJ playing music through the audio sound system.
Bữa tiệc có một DJ phát nhạc qua hệ thống âm thanh.
The school auditorium upgraded its audio sound system for performances.
Nhà hát trường học nâng cấp hệ thống âm thanh cho các buổi biểu diễn.
The community center installed a new audio sound system.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một hệ thống âm thanh mới.
The school auditorium's audio sound system enhances student performances.
Hệ thống âm thanh của hội trường trường học nâng cao hiệu suất biểu diễn của học sinh.
Hệ thống âm thanh audio là tập hợp các thiết bị và công nghệ được sử dụng để ghi lại, phát lại và xử lý âm thanh. Một hệ thống âm thanh hoàn chỉnh thường bao gồm micro, loa, amplifier và thiết bị xử lý tín hiệu. Trong tiếng Anh, cụm từ “audio sound system” chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh Mỹ, trong khi “sound system” có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở cả Anh và Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ nhưng ý nghĩa chung vẫn được duy trì.
Từ "audio" xuất phát từ gốc Latin "audire", có nghĩa là "nghe". Gốc từ này phản ánh bản chất của âm thanh như một trải nghiệm giác quan. Qua thời gian, "audio" đã được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông để chỉ các hệ thống và thiết bị liên quan đến âm thanh, như trong cụm từ "audio sound system". Ý nghĩa hiện tại kết nối chặt chẽ với chức năng chính của thiết bị: tái tạo và truyền tải âm thanh cho người nghe.
Thuật ngữ "audio sound system" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ âm thanh, bao gồm các bài kiểm tra nghe trong IELTS, khi thí sinh cần mô tả hoặc phân tích các thiết bị âm thanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về âm nhạc, truyền thông và các sự kiện sống, khi xem xét hiệu suất âm thanh và chất lượng nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp