Bản dịch của từ Audio sound system trong tiếng Việt

Audio sound system

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audio sound system (Phrase)

ˈɑdiˌoʊ sˈaʊnd sˈɪstəm
ˈɑdiˌoʊ sˈaʊnd sˈɪstəm
01

Một hệ thống phát nhạc hoặc các bản ghi âm khác, thường ở dạng thiết bị điện tử.

A system that plays music or other sound recordings usually in the form of electronic equipment.

Ví dụ

The community center installed a new audio sound system.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một hệ thống âm thanh mới.

The party had a DJ playing music through the audio sound system.

Bữa tiệc có một DJ phát nhạc qua hệ thống âm thanh.

The school auditorium upgraded its audio sound system for performances.

Nhà hát trường học nâng cấp hệ thống âm thanh cho các buổi biểu diễn.

The community center installed a new audio sound system.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt một hệ thống âm thanh mới.

The school auditorium's audio sound system enhances student performances.

Hệ thống âm thanh của hội trường trường học nâng cao hiệu suất biểu diễn của học sinh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audio sound system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audio sound system

Không có idiom phù hợp