Bản dịch của từ Audiologist trong tiếng Việt

Audiologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audiologist (Noun)

ˈɔdioʊldʒˌɛst
ˈɔdioʊldʒˌɛst
01

Một chuyên gia y tế đánh giá và điều trị những người bị mất thính lực.

A health professional who evaluates and treats people with hearing loss.

Ví dụ

The audiologist helped John improve his hearing after the accident.

Chuyên gia thính học đã giúp John cải thiện thính lực sau tai nạn.

The audiologist did not recommend hearing aids for Sarah's mild loss.

Chuyên gia thính học không khuyên dùng máy trợ thính cho Sarah.

Did the audiologist find any issues with Mark's hearing test results?

Chuyên gia thính học có phát hiện vấn đề gì trong kết quả kiểm tra thính lực của Mark không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/audiologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audiologist

Không có idiom phù hợp