Bản dịch của từ Audiologist trong tiếng Việt
Audiologist

Audiologist (Noun)
Một chuyên gia y tế đánh giá và điều trị những người bị mất thính lực.
A health professional who evaluates and treats people with hearing loss.
The audiologist helped John improve his hearing after the accident.
Chuyên gia thính học đã giúp John cải thiện thính lực sau tai nạn.
The audiologist did not recommend hearing aids for Sarah's mild loss.
Chuyên gia thính học không khuyên dùng máy trợ thính cho Sarah.
Did the audiologist find any issues with Mark's hearing test results?
Chuyên gia thính học có phát hiện vấn đề gì trong kết quả kiểm tra thính lực của Mark không?
"Nhà thính học" là thuật ngữ chỉ những chuyên gia về chẩn đoán và điều trị các vấn đề liên quan đến thính lực và hệ thống âm thanh trong tai. Họ thực hiện các bài kiểm tra thính lực, cung cấp các thiết bị trợ thính và hỗ trợ bệnh nhân trong việc phục hồi thính lực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với trọng âm khác nhau.
Từ "audiologist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "audire" có nghĩa là "nghe" và hậu tố "-logist" đến từ tiếng Hy Lạp "logos", nghĩa là "học thuyết" hoặc "nghiên cứu". Được hình thành vào giữa thế kỷ 20, "audiologist" chỉ người chuyên nghiên cứu và điều trị các rối loạn về thính giác và ngôn ngữ. Ngày nay, thuật ngữ này thể hiện sự phát triển của lĩnh vực y học âm thanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe thính giác trong xã hội hiện đại.
Từ "audiologist" không phổ biến trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến chăm sóc sức khỏe thính giác. Audiologist là chuyên gia về chẩn đoán, điều trị và quản lý vấn đề liên quan đến thính lực, thường xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc trong các cuộc thảo luận về dịch vụ y tế.