Bản dịch của từ Audit report trong tiếng Việt
Audit report
Noun [U/C]

Audit report (Noun)
ˈɔdɨt ɹipˈɔɹt
ˈɔdɨt ɹipˈɔɹt
01
Một cuộc kiểm tra chính thức về tài khoản hoặc tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân.
A formal examination of an organization's or individual's accounts or financial situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tài liệu trình bày kết quả của một cuộc kiểm toán, bao gồm các báo cáo tài chính và sự tuân thủ các quy định.
A document that presents the results of an audit, including financial statements and compliance with regulations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audit report
Không có idiom phù hợp