Bản dịch của từ Audition trong tiếng Việt
Audition
Audition (Noun)
Her audition for the play showcased her exceptional hearing abilities.
Phần thử giọng của cô ấy đã thể hiện khả năng nghe xuất sắc của mình.
The panel was impressed by his keen audition during the interview.
Ban giám khảo ấn tượng với sự nghe sắc bén của anh ấy trong buổi phỏng vấn.
Một cuộc phỏng vấn cho một vai trò hoặc công việc với tư cách là ca sĩ, diễn viên, vũ công hoặc nhạc sĩ, bao gồm phần trình diễn thực tế về sự phù hợp và kỹ năng của ứng viên.
An interview for a role or job as a singer, actor, dancer, or musician, consisting of a practical demonstration of the candidate's suitability and skill.
She nailed her audition for the lead role in the musical.
Cô ấy đã thực hiện thử vai cho vai chính trong vở nhạc kịch.
The audition panel was impressed by his dancing skills.
Ban tuyển chọn đã ấn tượng bởi kỹ năng nhảy của anh ấy.
Kết hợp từ của Audition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ballet audition Phỏng vấn ba lê | She nervously prepared for the ballet audition. Cô ấy chuẩn bị một cách lo lắng cho buổi thử giọng ballet. |
Tv audition Thử giọng truyền hình | She practiced for the tv audition all night. Cô ấy đã tập luyện cho cuộc thi thử giọng truyền hình suốt đêm. |
Singing audition Thi thử ca hát | She impressed the judges at the singing audition. Cô ấy đã để lại ấn tượng cho ban giám khảo tại buổi thử giọng hát. |
Band audition Thử giọng ban nhạc | The band audition attracted many talented musicians. Buổi thử giọng ban nhạc thu hút nhiều nhạc sĩ tài năng. |
Audition (Verb)
Thực hiện một buổi thử giọng.
Perform an audition.
She auditioned for the lead role in the school play.
Cô ấy đã tham gia thử vai cho vai chính trong vở kịch của trường.
The actor auditioned for a part in the upcoming movie.
Diễn viên đã tham gia thử vai cho một vai trong bộ phim sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp