Bản dịch của từ Augite trong tiếng Việt
Augite
Noun [U/C]

Augite(Noun)
ˈɔːdʒaɪt
ˈɔdʒɪt
01
Có thể chứa một lượng lớn sắt và magie.
May contain significant amounts of iron and magnesium
Ví dụ
02
Được sử dụng như một khoáng chất hình thành đá, đặc biệt là trong đá bazan.
Used as a rockforming mineral particularly in basalt
Ví dụ
