Bản dịch của từ Augite trong tiếng Việt

Augite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Augite(Noun)

ˈɔːdʒaɪt
ˈɔdʒɪt
01

Có thể chứa một lượng lớn sắt và magie.

May contain significant amounts of iron and magnesium

Ví dụ
02

Được sử dụng như một khoáng chất hình thành đá, đặc biệt là trong đá bazan.

Used as a rockforming mineral particularly in basalt

Ví dụ
03

Một khoáng chất màu xanh đen hoặc đen thuộc nhóm pyroxene thường được tìm thấy trong các loại đá mácma.

A dark green or black mineral part of the pyroxene group commonly found in igneous rocks

Ví dụ

Họ từ