Bản dịch của từ Aunt sally trong tiếng Việt

Aunt sally

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aunt sally(Noun)

ˈænt sˈæli
ˈænt sˈæli
01

Một con số trong thành ngữ thông dụng ám chỉ tình huống lừa dối hoặc gây hiểu lầm.

A figure in a common idiomatic expression referring to a deceptive or misleading situation

Ví dụ
02

Một tham chiếu từ trò chơi bóng đá chính trị, nơi mà đối thủ bị tấn công thay vì giải quyết các lập luận mà họ đưa ra.

A reference from the game of political football where ones opponents are attacked rather than tackling the arguments they present

Ví dụ