Bản dịch của từ Aunt sally trong tiếng Việt
Aunt sally
Noun [U/C]
Aunt sally (Noun)
ˈænt sˈæli
ˈænt sˈæli
01
Một con số trong thành ngữ thông dụng ám chỉ tình huống lừa dối hoặc gây hiểu lầm.
A figure in a common idiomatic expression referring to a deceptive or misleading situation
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aunt sally
Không có idiom phù hợp