Bản dịch của từ Aunt sally trong tiếng Việt
Aunt sally
Noun [U/C]

Aunt sally(Noun)
ˈænt sˈæli
ˈænt sˈæli
01
Một con số trong thành ngữ thông dụng ám chỉ tình huống lừa dối hoặc gây hiểu lầm.
A figure in a common idiomatic expression referring to a deceptive or misleading situation
Ví dụ
