Bản dịch của từ Aural rehabilitation trong tiếng Việt

Aural rehabilitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aural rehabilitation (Noun)

ˈɔɹəl ɹˌihəbˌɪlətˈeɪʃən
ˈɔɹəl ɹˌihəbˌɪlətˈeɪʃən
01

Quá trình trị liệu để cải thiện khả năng nghe của những cá nhân bị mất thính lực.

A therapeutic process to improve the hearing abilities of individuals with hearing loss.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kỹ thuật hoặc chiến lược được sử dụng để giúp cá nhân thích nghi với việc mất thính lực.

Techniques or strategies employed to assist individuals in adapting to hearing loss.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khôi phục chức năng nghe thông qua các phương pháp khác nhau, bao gồm đào tạo thính giác và sử dụng máy trợ thính.

The restoration of hearing function through various methods, including auditory training and use of hearing aids.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aural rehabilitation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aural rehabilitation

Không có idiom phù hợp