Bản dịch của từ Aural rehabilitation trong tiếng Việt
Aural rehabilitation
Noun [U/C]

Aural rehabilitation (Noun)
ˈɔɹəl ɹˌihəbˌɪlətˈeɪʃən
ˈɔɹəl ɹˌihəbˌɪlətˈeɪʃən
01
Quá trình trị liệu để cải thiện khả năng nghe của những cá nhân bị mất thính lực.
A therapeutic process to improve the hearing abilities of individuals with hearing loss.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aural rehabilitation
Không có idiom phù hợp