Bản dịch của từ Aurora trong tiếng Việt

Aurora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aurora (Noun)

ɚˈɔɹə
ɑɹˈoʊɹə
01

Bình minh.

The dawn.

Ví dụ

The aurora of a new era in social media emerged.

Ánh bình minh của một kỷ nguyên mới trong truyền thông xã hội đã nổi lên.

The aurora of change brought hope to the social landscape.

Ánh bình minh của sự thay đổi mang lại hy vọng cho cảnh vật xã hội.

The aurora of progress illuminated the social development initiatives.

Ánh bình minh của sự tiến bộ soi sáng các sáng kiến phát triển xã hội.

02

Một hiện tượng điện tự nhiên được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các luồng ánh sáng màu đỏ hoặc xanh lục trên bầu trời, đặc biệt là ở gần cực từ phía bắc hoặc phía nam. hiệu ứng này được gây ra bởi sự tương tác của các hạt tích điện từ mặt trời với các nguyên tử ở tầng trên của bầu khí quyển. ở khu vực phía bắc và phía nam, nó được gọi lần lượt là cực quang hoặc cực quang và cực quang australis hoặc cực quang phía nam.

A natural electrical phenomenon characterized by the appearance of streamers of reddish or greenish light in the sky especially near the northern or southern magnetic pole the effect is caused by the interaction of charged particles from the sun with atoms in the upper atmosphere in northern and southern regions it is respectively called aurora borealis or northern lights and aurora australis or southern lights.

Ví dụ

The social media was abuzz with photos of the aurora borealis.

Mạng xã hội rộn ràng với hình ảnh về ánh sáng Bắc Cực.

People gathered in the park to witness the aurora australis.

Mọi người tụ tập ở công viên để chứng kiến ánh sáng Nam Cực.

The community organized a trip to see the Northern Lights.

Cộng đồng tổ chức chuyến đi để xem Ánh sáng Bắc Cực.

03

Một thành phố công nghiệp ở đông bắc illinois; dân số 171.782 (ước tính năm 2008).

An industrial city in northeastern illinois population 171782 est 2008.

Ví dụ

Aurora is a bustling city in Illinois with a large population.

Aurora là một thành phố sầm uất ở Illinois với dân số đông đảo.

The population of Aurora, Illinois was estimated at 171,782 in 2008.

Dân số của Aurora, Illinois được ước lượng là 171.782 vào năm 2008.

In 2008, Aurora, Illinois was an industrial city in northeastern Illinois.

Vào năm 2008, Aurora, Illinois là một thành phố công nghiệp ở phía đông bắc Illinois.

04

Một thành phố ở phía bắc trung tâm colorado, phía đông denver; dân số 319.057 (ước tính năm 2008).

A city in north central colorado east of denver population 319057 est 2008.

Ví dụ

Aurora is a city in Colorado with a population of 319,057.

Aurora là một thành phố ở Colorado với dân số 319.057.

In 2008, Aurora's estimated population was 319,057 residents.

Năm 2008, dân số ước lượng của Aurora là 319.057 cư dân.

East of Denver, Aurora is a city with a population of 319,057.

Phía đông của Denver, Aurora là một thành phố với dân số 319.057.

05

Nữ thần bình minh.

Goddess of the dawn.

Ví dụ

Aurora's beauty symbolizes new beginnings and hope in society.

Vẻ đẹp của Aurora tượng trưng cho sự khởi đầu mới và hy vọng trong xã hội.

The painting depicted Aurora rising with the first light of day.

Bức tranh miêu tả Aurora mọc với ánh sáng đầu tiên của ngày.

The play featured Aurora as a central figure bringing enlightenment.

Vở kịch có Aurora là nhân vật trung tâm mang đến sự khai sáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aurora cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aurora

Không có idiom phù hợp