Bản dịch của từ Aurora trong tiếng Việt
Aurora
Aurora (Noun)
Bình minh.
The dawn.
The aurora of a new era in social media emerged.
Ánh bình minh của một kỷ nguyên mới trong truyền thông xã hội đã nổi lên.
The aurora of change brought hope to the social landscape.
Ánh bình minh của sự thay đổi mang lại hy vọng cho cảnh vật xã hội.
The aurora of progress illuminated the social development initiatives.
Ánh bình minh của sự tiến bộ soi sáng các sáng kiến phát triển xã hội.
Một hiện tượng điện tự nhiên được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các luồng ánh sáng màu đỏ hoặc xanh lục trên bầu trời, đặc biệt là ở gần cực từ phía bắc hoặc phía nam. hiệu ứng này được gây ra bởi sự tương tác của các hạt tích điện từ mặt trời với các nguyên tử ở tầng trên của bầu khí quyển. ở khu vực phía bắc và phía nam, nó được gọi lần lượt là cực quang hoặc cực quang và cực quang australis hoặc cực quang phía nam.
A natural electrical phenomenon characterized by the appearance of streamers of reddish or greenish light in the sky especially near the northern or southern magnetic pole the effect is caused by the interaction of charged particles from the sun with atoms in the upper atmosphere in northern and southern regions it is respectively called aurora borealis or northern lights and aurora australis or southern lights.
The social media was abuzz with photos of the aurora borealis.
Mạng xã hội rộn ràng với hình ảnh về ánh sáng Bắc Cực.
People gathered in the park to witness the aurora australis.
Mọi người tụ tập ở công viên để chứng kiến ánh sáng Nam Cực.
The community organized a trip to see the Northern Lights.
Cộng đồng tổ chức chuyến đi để xem Ánh sáng Bắc Cực.
Một thành phố công nghiệp ở đông bắc illinois; dân số 171.782 (ước tính năm 2008).
An industrial city in northeastern illinois population 171782 est 2008.
Aurora is a bustling city in Illinois with a large population.
Aurora là một thành phố sầm uất ở Illinois với dân số đông đảo.
The population of Aurora, Illinois was estimated at 171,782 in 2008.
Dân số của Aurora, Illinois được ước lượng là 171.782 vào năm 2008.
In 2008, Aurora, Illinois was an industrial city in northeastern Illinois.
Vào năm 2008, Aurora, Illinois là một thành phố công nghiệp ở phía đông bắc Illinois.
Aurora is a city in Colorado with a population of 319,057.
Aurora là một thành phố ở Colorado với dân số 319.057.
In 2008, Aurora's estimated population was 319,057 residents.
Năm 2008, dân số ước lượng của Aurora là 319.057 cư dân.
East of Denver, Aurora is a city with a population of 319,057.
Phía đông của Denver, Aurora là một thành phố với dân số 319.057.
Nữ thần bình minh.
Goddess of the dawn.
Aurora's beauty symbolizes new beginnings and hope in society.
Vẻ đẹp của Aurora tượng trưng cho sự khởi đầu mới và hy vọng trong xã hội.
The painting depicted Aurora rising with the first light of day.
Bức tranh miêu tả Aurora mọc với ánh sáng đầu tiên của ngày.
The play featured Aurora as a central figure bringing enlightenment.
Vở kịch có Aurora là nhân vật trung tâm mang đến sự khai sáng.
Họ từ
"Aurora" là thuật ngữ chỉ hiện tượng tự nhiên xảy ra ở các vùng gần cực, thường được biết đến với tên gọi "cực quang". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "ánh sáng buổi sớm". Trong tiếng Anh, "aurora" sử dụng như nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "Aurora Borealis" đề cập đến cực quang Bắc, trong khi "Aurora Australis" chỉ cực quang Nam.
Từ "aurora" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aurora", có nghĩa là "ánh sáng ban mai" hay "bình minh". Trong thần thoại La Mã, Aurora là nữ thần của bình minh, tượng trưng cho sự khởi đầu mới. Từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hiện tượng thiên nhiên như ánh sáng Bắc Cực (aurora borealis). Ý nghĩa hiện tại của từ "aurora" gắn liền với các hiện tượng ánh sáng rực rỡ xuất hiện ở bầu trời, phản ánh sự kỳ diệu và vẻ đẹp thiên nhiên mà nó biểu trưng.
Từ "aurora" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thiên văn học, khí tượng, và trong các chủ đề liên quan đến thiên nhiên. Thông thường, "aurora" liên quan đến hiện tượng ánh sáng thiên nhiên xuất hiện ở các vùng cực, như aurora borealis (cực quang phía Bắc) và aurora australis (cực quang phía Nam), là chủ đề hấp dẫn trong các bài viết luận văn hoặc thuyết trình khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp