Bản dịch của từ Austronesian trong tiếng Việt

Austronesian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Austronesian(Noun)

ˌɔːstrəʊnˈiːʒən
ˌoʊstroʊˈniʒən
01

Một thành viên của một nhóm các dân tộc nói các ngôn ngữ thuộc hệ ngôn ngữ Nam Đảo.

A member of a group of peoples who speak languages of the Austronesian family

Ví dụ
02

Các ngôn ngữ Tây Nam Á thuộc một gia đình ngôn ngữ lớn được sử dụng rộng rãi từ Madagascar đến các đảo Thái Bình Dương.

The Austronesian languages a large language family spoken in a wide area from Madagascar to the Pacific islands

Ví dụ
03

Một nhánh của các ngôn ngữ trên thế giới xuất phát từ khu vực Đông Nam Á, bao gồm nhiều nền văn hóa đảo khác nhau.

A branch of the worlds languages originating in the region of Southeast Asia including various island cultures

Ví dụ