Bản dịch của từ Autarky trong tiếng Việt

Autarky

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autarky (Noun)

01

Độc lập về kinh tế hoặc tự túc.

Economic independence or selfsufficiency.

Ví dụ

Some countries pursue autarky to achieve economic independence.

Một số quốc gia theo đuổi tự cung tự cấp để đạt được sự độc lập kinh tế.

Autarky is not always feasible in today's globalized economy.

Tự cung tự cấp không phải lúc nào cũng khả thi trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay.

Is autarky a realistic goal for developing nations in the 21st century?

Liệu tự cung tự cấp có phải là một mục tiêu thực tế cho các quốc gia đang phát triển trong thế kỷ 21?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autarky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autarky

Không có idiom phù hợp