Bản dịch của từ Autarky trong tiếng Việt
Autarky

Autarky (Noun)
Độc lập về kinh tế hoặc tự túc.
Economic independence or selfsufficiency.
Some countries pursue autarky to achieve economic independence.
Một số quốc gia theo đuổi tự cung tự cấp để đạt được sự độc lập kinh tế.
Autarky is not always feasible in today's globalized economy.
Tự cung tự cấp không phải lúc nào cũng khả thi trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay.
Is autarky a realistic goal for developing nations in the 21st century?
Liệu tự cung tự cấp có phải là một mục tiêu thực tế cho các quốc gia đang phát triển trong thế kỷ 21?
Họ từ
Autarky là khái niệm kinh tế chỉ trạng thái tự túc, trong đó một quốc gia hoặc khu vực không phụ thuộc vào thương mại quốc tế để đáp ứng nhu cầu nội địa. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "autarkhia", nghĩa là "tự cung tự cấp". Trong bối cảnh kinh tế, autarky có thể được áp dụng trong chính sách của một quốc gia, phản ánh sự ưu tiên cho sản xuất trong nước hơn là nhập khẩu. Tuy nhiên, trong thực tế, autarky thường ít phổ biến do những hạn chế về hiệu quả và cạnh tranh.
Từ "autarky" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ với động từ "autarkeia", có nghĩa là "tự cung tự cấp". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "autarkia". Khái niệm này nhấn mạnh khả năng tự lực và tự cung cấp của một quốc gia hoặc nền kinh tế mà không cần phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài. Sự phát triển của từ "autarky" phản ánh tư tưởng tự chủ trong kinh tế chính trị và chiến lược kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Từ "autarky" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong môn Lắng nghe và Đọc, nơi các chủ đề kinh tế và chính trị thường xuyên xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, "autarky" thường được sử dụng khi bàn về chính sách tự cung tự cấp trong kinh tế, các phân tích về nền kinh tế độc lập hoặc khi thảo luận về các hệ thống kinh tế không phụ thuộc vào thương mại quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp