Bản dịch của từ Authentic assessment trong tiếng Việt

Authentic assessment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authentic assessment (Noun)

əθˈɛntɨk əsˈɛsmənt
əθˈɛntɨk əsˈɛsmənt
01

Một hình thức đánh giá đánh giá kỹ năng và kiến thức của học sinh thông qua các nhiệm vụ và dự án trong thế giới thực.

A form of evaluation that assesses students' skills and knowledge through real-world tasks and projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp đánh giá nhấn mạnh việc áp dụng và hiệu suất hơn là các phương pháp kiểm tra truyền thống.

An approach to assessment that emphasizes application and performance rather than traditional testing methods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp đánh giá liên quan đến các nhiệm vụ liên quan đến cuộc sống và tình huống công việc trong tương lai của sinh viên.

An evaluation method that involves tasks that are relevant to students' lives and future work situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authentic assessment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Authentic assessment

Không có idiom phù hợp