Bản dịch của từ Authorised trong tiếng Việt
Authorised

Authorised (Verb)
Chính thức cho phép.
The government authorised new social programs for the community in 2023.
Chính phủ đã ủy quyền cho các chương trình xã hội mới cho cộng đồng vào năm 2023.
They were not authorised to conduct surveys without permission from officials.
Họ không được phép tiến hành khảo sát mà không có sự cho phép từ các quan chức.
Was the charity authorised to collect donations for the local school?
Liệu tổ chức từ thiện có được phép thu thập quyên góp cho trường địa phương không?
Dạng động từ của Authorised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authorise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authorised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authorised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authorises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authorising |
Authorised (Adjective)
Có sự cho phép chính thức.
Having official permission.
The government authorised the new social program for low-income families.
Chính phủ đã ủy quyền chương trình xã hội mới cho các gia đình thu nhập thấp.
They were not authorised to conduct surveys without proper approval.
Họ không được ủy quyền để thực hiện khảo sát mà không có sự phê duyệt.
Is this organization authorised to provide social services in our community?
Tổ chức này có được ủy quyền để cung cấp dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "authorised" (hay "authorized" trong tiếng Anh Mỹ) là một tính từ mô tả trạng thái được cho phép hoặc chấp thuận chính thức. Trong tiếng Anh Anh, "authorised" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "authorized" là dạng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu thể hiện ở cách viết, nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi. Cả hai phiên bản đều được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, tài chính và quản lý, thể hiện sự phê duyệt cần thiết để thực hiện một hành động nhất định.
Từ "authorised" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "autorizare", trong đó "auctor" có nghĩa là “người sáng tạo” hoặc “người đưa ra”. Ban đầu, từ này liên quan đến quyền lực và sự đồng ý trong hành động. Trong tiếng Anh, "authorised" chỉ sự chấp thuận chính thức hoặc được ủy quyền để thực hiện một hành động nào đó. Ngoài ra, từ này cũng ngụ ý sự công nhận và tính hợp pháp trong các giao dịch pháp lý hoặc hành chính hiện nay.
Từ "authorised" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong các bài kiểm tra này, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, quản trị và giáo dục nhằm chỉ ra sự cho phép hoặc thẩm quyền chính thức. Ngoài ra, "authorised" cũng thường xuất hiện trong tài liệu chính thức, hợp đồng và quy định, nơi cần xác nhận quyền hạn hoặc sự đồng ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp