Bản dịch của từ Auto boot trong tiếng Việt
Auto boot
Auto boot (Noun)
The auto boot saved the day when Jack got a flat tire.
Cái bánh xe tự động đã cứu ngày khi Jack bị lốp bị hỏng.
The auto boot malfunctioned during the charity event, causing delays.
Cái bánh xe tự động bị hỏng trong sự kiện từ thiện, gây ra sự trì hoãn.
Ngăn chứa đồ trên xe
A storage compartment in a vehicle
She stored her bag in the auto boot of the car.
Cô ấy để túi của mình trong khoang hành lý của xe hơi.
The auto boot was spacious enough to fit all their luggage.
Khoang hành lý trên xe đủ rộng để chứa hết hành lý của họ.
Auto boot (Verb)
Để khởi động máy tính hoặc thiết bị điện tử
To boot up a computer or electronic device
He always forgets to auto boot his laptop before meetings.
Anh ta luôn quên tự khởi động máy tính trước các cuộc họp.
The new software can auto boot in just a few seconds.
Phần mềm mới có thể tự khởi động chỉ trong vài giây.