Bản dịch của từ Auto boot trong tiếng Việt

Auto boot

Noun [U/C]Verb

Auto boot (Noun)

ˈɔtoʊbˌɑt
ˈɔtoʊbˌɑt
01

Bốt trên xe dùng để thay hoặc bơm lốp

A boot on a vehicle used for changing or inflating tires

Ví dụ

The auto boot saved the day when Jack got a flat tire.

Cái bánh xe tự động đã cứu ngày khi Jack bị lốp bị hỏng.

The auto boot malfunctioned during the charity event, causing delays.

Cái bánh xe tự động bị hỏng trong sự kiện từ thiện, gây ra sự trì hoãn.

02

Ngăn chứa đồ trên xe

A storage compartment in a vehicle

Ví dụ

She stored her bag in the auto boot of the car.

Cô ấy để túi của mình trong khoang hành lý của xe hơi.

The auto boot was spacious enough to fit all their luggage.

Khoang hành lý trên xe đủ rộng để chứa hết hành lý của họ.

Auto boot (Verb)

ˈɔtoʊbˌɑt
ˈɔtoʊbˌɑt
01

Để khởi động máy tính hoặc thiết bị điện tử

To boot up a computer or electronic device

Ví dụ

He always forgets to auto boot his laptop before meetings.

Anh ta luôn quên tự khởi động máy tính trước các cuộc họp.

The new software can auto boot in just a few seconds.

Phần mềm mới có thể tự khởi động chỉ trong vài giây.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Auto boot

Không có idiom phù hợp