Bản dịch của từ Auto boot trong tiếng Việt
Auto boot

Auto boot (Noun)
The auto boot saved the day when Jack got a flat tire.
Cái bánh xe tự động đã cứu ngày khi Jack bị lốp bị hỏng.
The auto boot malfunctioned during the charity event, causing delays.
Cái bánh xe tự động bị hỏng trong sự kiện từ thiện, gây ra sự trì hoãn.
The auto boot's efficiency helped Sarah quickly fix her tire issue.
Độ hiệu quả của cái bánh xe tự động đã giúp Sarah nhanh chóng sửa vấn đề lốp xe của mình.
Ngăn chứa đồ trên xe.
A storage compartment in a vehicle.
She stored her bag in the auto boot of the car.
Cô ấy để túi của mình trong khoang hành lý của xe hơi.
The auto boot was spacious enough to fit all their luggage.
Khoang hành lý trên xe đủ rộng để chứa hết hành lý của họ.
They found a spare tire in the auto boot of the vehicle.
Họ tìm thấy một bánh xe dự phòng trong khoang hành lý của xe.
Auto boot (Verb)
Để khởi động máy tính hoặc thiết bị điện tử.
To boot up a computer or electronic device.
He always forgets to auto boot his laptop before meetings.
Anh ta luôn quên tự khởi động máy tính trước các cuộc họp.
The new software can auto boot in just a few seconds.
Phần mềm mới có thể tự khởi động chỉ trong vài giây.
Make sure to auto boot the system to apply the updates.
Hãy đảm bảo tự khởi động hệ thống để áp dụng các cập nhật.
"Auto boot" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ quá trình khởi động tự động của một hệ thống máy tính hoặc thiết bị điện tử khi bật nguồn. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai vùng. "Auto boot" thường được áp dụng trong ngữ cảnh lập trình và thiết kế hệ thống.
Từ "auto boot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "auto" xuất phát từ "autōs" nghĩa là "tự mình", và "boot" đến từ từ tiếng Pháp cổ "abouter" có nghĩa là "khởi động". Trong lịch sử, "boot" đã chỉ quá trình khởi động hệ thống máy tính, và kết hợp với "auto", nó diễn tả hành động tự khởi động mà không cần sự can thiệp của người dùng. Hiện nay, "auto boot" được sử dụng để chỉ việc máy tính tự động khởi động sau khi được bật nguồn.
Từ "auto boot" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong lĩnh vực công nghệ thông tin, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình khởi động tự động của hệ thống. Trong các tình huống liên quan đến phần mềm và phần cứng, "auto boot" được nhắc đến khi bàn về cấu hình máy tính, hệ điều hành và các lỗi khởi động.