Bản dịch của từ Auto following trong tiếng Việt
Auto following

Auto following (Noun)
Một chiếc ô tô đang bám theo một chiếc xe khác.
An automobile following another vehicle.
The auto following was tailgating dangerously on the highway.
Xe ô tô theo sau đuổi nguy hiểm trên cao tốc.
She felt uncomfortable with the auto following her late at night.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái với xe ô tô theo sau cô ấy vào khuya.
The auto following the truck was too close for comfort.
Xe ô tô theo sau chiếc xe tải quá gần để cảm thấy thoải mái.
Auto following (Adjective)
The auto following event was a charity fundraiser.
Sự kiện tiếp theo tự nhiên là một sự gây quỹ từ thiện.
She predicted the auto following outcome of the election accurately.
Cô ấy dự đoán kết quả tiếp theo một cách chính xác.
The auto following meeting will take place next Monday.
Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào thứ Hai tuần tới.
Được đặt theo thứ tự tiếp theo hoặc bất lợi.
Placed in a subsequent or adverse order.
The auto following generation will face unique social challenges.
Thế hệ tự động tiếp theo sẽ đối mặt với những thách thức xã hội độc đáo.
The auto following policies did not improve community relations.
Các chính sách tự động theo sau không cải thiện quan hệ cộng đồng.
Are auto following trends affecting social behavior in cities?
Các xu hướng tự động theo sau có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở thành phố không?
"Auto following" là một cụm từ tiếng Anh mô tả một tính năng tự động của công nghệ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như truyền thông xã hội và phần mềm. Tính năng này cho phép người dùng theo dõi một tài khoản hay nội dung một cách tự động mà không cần thực hiện thao tác thủ công. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau, phản ánh đặc trưng của mỗi dạng tiếng Anh, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung ngữ nghĩa.
Từ "auto" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "αὐτός" (autós), có nghĩa là "bản thân" hoặc "tự mình". Từ này đã được Latinh hóa thành "auto" trong tiếng Latin. Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, "auto" đã trở thành phần đầu của nhiều từ trong tiếng Anh, thể hiện tính tự động hóa. Khái niệm "auto following" đề cập đến khả năng tự động theo dõi hoặc điều chỉnh mà không cần sự can thiệp của con người, phản ánh sự phát triển trong cả lĩnh vực công nghệ và tự động hóa.
Thuật ngữ "auto following" không thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể liên quan đến lĩnh vực công nghệ, đặc biệt trong các ứng dụng phần mềm hoặc mạng xã hội khi đề cập đến việc tự động theo dõi người dùng hoặc nội dung. Tình huống phổ biến cho thuật ngữ này bao gồm trong marketing trực tuyến, tối ưu hóa tìm kiếm và phát triển hệ thống tự động hóa.