Bản dịch của từ Autocar trong tiếng Việt

Autocar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autocar (Noun)

ˈɑtoʊkɑɹ
ˈɑtoʊkɑɹ
01

Một chiếc xe cơ giới.

A motor vehicle.

Ví dụ

An autocar is a convenient mode of transportation for many people.

Xe buýt là phương tiện giao thông tiện lợi cho nhiều người.

Not everyone prefers using an autocar due to traffic congestion.

Không phải ai cũng thích sử dụng xe buýt vì kẹt xe.

Is an autocar a common form of public transportation in your city?

Xe buýt có phổ biến là một phương tiện giao thông công cộng ở thành phố bạn không?

An autocar is a convenient way to travel in crowded cities.

Xe buýt là phương tiện thuận tiện để di chuyển trong các thành phố đông đúc.

Not everyone enjoys taking an autocar due to the lack of privacy.

Không phải ai cũng thích đi xe buýt vì thiếu sự riêng tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autocar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autocar

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.