Bản dịch của từ Autocrat trong tiếng Việt

Autocrat

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autocrat (Noun)

ˈɔtəkɹæt
ˈɑtəkɹæt
01

Một người cai trị có quyền lực tuyệt đối.

A ruler who has absolute power.

Ví dụ

The autocrat controlled every aspect of the citizens' lives in 2023.

Nhà độc tài kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của công dân vào năm 2023.

An autocrat does not allow any form of public dissent or protest.

Một nhà độc tài không cho phép bất kỳ hình thức phản đối công khai nào.

Is the autocrat truly acting in the people's best interest?

Nhà độc tài có thực sự hành động vì lợi ích tốt nhất của người dân không?

Dạng danh từ của Autocrat (Noun)

SingularPlural

Autocrat

Autocrats

Autocrat (Noun Countable)

ˈɑ.tə.kræt
ˈɑ.tə.kræt
01

Một người cai trị có quyền lực tuyệt đối.

A ruler who has absolute power.

Ví dụ

An autocrat controls all aspects of society in North Korea.

Một nhà độc tài kiểm soát tất cả các khía cạnh của xã hội ở Bắc Triều Tiên.

An autocrat does not allow any political opposition in their country.

Một nhà độc tài không cho phép bất kỳ sự phản đối chính trị nào ở đất nước của họ.

Is an autocrat the best leader for a stable society?

Liệu một nhà độc tài có phải là nhà lãnh đạo tốt nhất cho một xã hội ổn định không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autocrat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autocrat

Không có idiom phù hợp