Bản dịch của từ Autocratical trong tiếng Việt

Autocratical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autocratical (Adjective)

ˌɔtəkɹˈætɨkəbəl
ˌɔtəkɹˈætɨkəbəl
01

Chuyên quyền.

Autocratic.

Ví dụ

The leader's autocratical rule stifled any form of dissent in society.

Sự cai trị độc tài của nhà lãnh đạo đã đàn áp mọi hình thức phản đối trong xã hội.

Many believe that autocratical governments limit personal freedoms and rights.

Nhiều người tin rằng các chính phủ độc tài hạn chế tự do và quyền cá nhân.

Is an autocratical system effective in promoting social stability and growth?

Hệ thống độc tài có hiệu quả trong việc thúc đẩy ổn định và phát triển xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autocratical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autocratical

Không có idiom phù hợp