Bản dịch của từ Autocratical trong tiếng Việt
Autocratical

Autocratical (Adjective)
Chuyên quyền.
Autocratic.
The leader's autocratical rule stifled any form of dissent in society.
Sự cai trị độc tài của nhà lãnh đạo đã đàn áp mọi hình thức phản đối trong xã hội.
Many believe that autocratical governments limit personal freedoms and rights.
Nhiều người tin rằng các chính phủ độc tài hạn chế tự do và quyền cá nhân.
Is an autocratical system effective in promoting social stability and growth?
Hệ thống độc tài có hiệu quả trong việc thúc đẩy ổn định và phát triển xã hội không?
Tính từ "autocratical" xuất phát từ danh từ "autocrat", có nghĩa là độc tài, chỉ chế độ hoặc phong cách lãnh đạo mà quyền lực tập trung vào một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ mà không có sự tham gia hay kiểm soát từ phía nhân dân. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu dùng trong các văn cảnh chính trị và xã hội. Các phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu giống nhau về cách viết và phát âm, nhưng từ "autocratic" có vẻ phổ biến hơn trong cả hai biến thể này.
Từ "autocratical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "autocratus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "autokratēs", có nghĩa là "tự trị". Thuật ngữ này chỉ những cá nhân có quyền lực tối thượng, không bị ràng buộc bởi pháp luật hay ý kiến của người khác. Trong lịch sử chính trị, chế độ độc tài với quyền lực tập trung vào một người đã ảnh hưởng đến nhiều quốc gia. Ngày nay, "autocratical" thường được dùng để mô tả tình trạng lãnh đạo chuyên chế và thiếu tính dân chủ trong các hệ thống chính trị hiện đại.
Từ "autocratical" thể hiện sự đặc trưng của chế độ độc tài, thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị và xã hội. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần như Writing và Speaking khi thảo luận về các thể chế chính trị. Mặc dù không phổ biến như các từ liên quan, nó thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến quyền lực và kiểm soát, chẳng hạn như mô tả các phong trào chính trị hoặc lịch sử của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp