Bản dịch của từ Autodidact trong tiếng Việt
Autodidact

Autodidact (Noun)
Một người tự học.
A selftaught person.
John is an autodidact who learned coding from online courses.
John là một người tự học đã học lập trình từ các khóa học trực tuyến.
Many autodidacts struggle to find proper resources for learning.
Nhiều người tự học gặp khó khăn trong việc tìm tài liệu học phù hợp.
Are autodidacts more successful than those with formal education?
Liệu những người tự học có thành công hơn những người có giáo dục chính quy không?
Dạng danh từ của Autodidact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Autodidact | Autodidacts |
Họ từ
Từ "autodidact" chỉ những cá nhân có khả năng tự học, tự đào tạo bản thân mà không cần sự hướng dẫn chính thức từ giáo viên hay trường lớp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "auto" (tự) và "didaktikos" (giáo dục). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "autodidact" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh phổ biến hơn, nhấn mạnh tính sáng tạo trong việc học hỏi độc lập.
Từ "autodidact" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "auto" nghĩa là "tự" và "didaktikos" có nghĩa là "dạy dỗ". Khi kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ những người tự học mà không cần sự hướng dẫn từ giáo viên chính thức. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của tri thức tự thân trong bối cảnh giáo dục, nhấn mạnh khả năng tự cung cấp và tiếp thu kiến thức của cá nhân. Ngày nay, "autodidact" vẫn được sử dụng phổ biến để chỉ những cá nhân có khả năng tự học hỏi và phát triển bản thân.
Từ "autodidact" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh học tập thường chủ yếu sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến giáo dục tự học và tri thức độc lập. Trong bối cảnh khác, "autodidact" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phương pháp học tập và sự tự giác trong việc tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp