Bản dịch của từ Autodidact trong tiếng Việt

Autodidact

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autodidact (Noun)

ɑtoʊdˈaɪdækt
ɑtoʊdˈaɪdækt
01

Một người tự học.

A selftaught person.

Ví dụ

John is an autodidact who learned coding from online courses.

John là một người tự học đã học lập trình từ các khóa học trực tuyến.

Many autodidacts struggle to find proper resources for learning.

Nhiều người tự học gặp khó khăn trong việc tìm tài liệu học phù hợp.

Are autodidacts more successful than those with formal education?

Liệu những người tự học có thành công hơn những người có giáo dục chính quy không?

Dạng danh từ của Autodidact (Noun)

SingularPlural

Autodidact

Autodidacts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autodidact/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autodidact

Không có idiom phù hợp