Bản dịch của từ Autogenic trong tiếng Việt

Autogenic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autogenic (Adjective)

ˌɔtoʊdʒˈɛnɨkɨ
ˌɔtoʊdʒˈɛnɨkɨ
01

Tự tạo ra.

Selfgenerated.

Ví dụ

Many autogenic methods help reduce stress in social situations.

Nhiều phương pháp tự phát giúp giảm căng thẳng trong tình huống xã hội.

Autogenic techniques do not always work for everyone in groups.

Kỹ thuật tự phát không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi người trong nhóm.

Are autogenic practices effective for improving social interactions?

Các phương pháp tự phát có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/autogenic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autogenic

Không có idiom phù hợp