Bản dịch của từ Automaker trong tiếng Việt

Automaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automaker (Noun)

ˈɔtoʊmeɪkɚ
ˈɔtoʊmeɪkɚ
01

Một công ty sản xuất ô tô.

A company which manufactures cars.

Ví dụ

General Motors is a well-known automaker in the United States.

General Motors là một hãng sản xuất ô tô nổi tiếng tại Hoa Kỳ.

Tesla is not an automaker that focuses on traditional gasoline vehicles.

Tesla không phải là một hãng sản xuất ô tô tập trung vào xe xăng truyền thống.

Is Toyota the largest automaker in terms of annual production?

Toyota có phải là hãng sản xuất ô tô lớn nhất về sản xuất hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/automaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Automaker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.